KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/06/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
6K3 | K3T6 | K3T06 | |
100N | 54 | 70 | 22 |
200N | 896 | 498 | 561 |
400N | 6972 5735 0688 | 4299 7143 0882 | 2048 9879 9609 |
1TR | 4604 | 8751 | 1771 |
3TR | 82564 72964 81755 82894 88106 63114 54309 | 70463 36261 66132 35999 23052 62802 04739 | 80752 32016 26057 98228 23521 21472 66359 |
10TR | 94010 78596 | 80216 74772 | 94258 72577 |
15TR | 22700 | 74007 | 15353 |
30TR | 36762 | 98104 | 45102 |
2TỶ | 742121 | 618333 | 442493 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 22 | 03 |
200N | 897 | 489 |
400N | 6406 3258 4738 | 9091 9569 9958 |
1TR | 3775 | 9512 |
3TR | 37454 03739 21739 25620 81552 60679 07429 | 37349 25759 14011 64427 76566 18599 16879 |
10TR | 74086 53888 | 63215 87976 |
15TR | 74263 | 65836 |
30TR | 55844 | 99065 |
2TỶ | 799935 | 505229 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/06/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #299 ngày 20/06/2018
02 18 22 30 32 43
Giá trị Jackpot
37,468,041,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 37,468,041,000 |
Giải nhất | 5 số | 27 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,303 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,342 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/06/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/06/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/06/2018 |
8 7 3 6 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 15TQ-14TQ-13TQ 81615 |
G.Nhất | 64598 |
G.Nhì | 77577 15569 |
G.Ba | 42049 65582 12321 81482 87368 25578 |
G.Tư | 5363 4650 7013 1617 |
G.Năm | 5039 2768 7517 1953 5007 9911 |
G.Sáu | 470 150 961 |
G.Bảy | 58 78 45 84 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100