KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/07/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K3 | K3T7 | K3T07 | |
100N | 31 | 25 | 36 |
200N | 788 | 838 | 322 |
400N | 7005 5554 2471 | 1029 7139 4715 | 3609 5680 6441 |
1TR | 5782 | 6213 | 9742 |
3TR | 97412 73737 95507 01671 93362 59730 23441 | 31232 49932 96315 95621 93480 99346 95788 | 61726 74702 89797 98422 34042 03771 73928 |
10TR | 69717 22050 | 34823 23974 | 51201 44782 |
15TR | 86339 | 97991 | 23437 |
30TR | 31941 | 88238 | 17936 |
2TỶ | 639570 | 057544 | 152161 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 80 | 77 |
200N | 141 | 540 |
400N | 4842 2241 4441 | 5865 7496 8234 |
1TR | 1256 | 4296 |
3TR | 71183 99834 20419 83844 21607 10576 84108 | 14289 88491 03021 04989 29796 65901 78055 |
10TR | 20737 36058 | 04384 51106 |
15TR | 74080 | 91715 |
30TR | 71977 | 72146 |
2TỶ | 75140 | 19346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/07/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #2 ngày 20/07/2016
02 17 33 37 38 45
Giá trị Jackpot
12,000,000,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 12,000,000,000 |
Giải nhất | 5 số | 3 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 222 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 4,242 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/07/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/07/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/07/2016 |
3 7 2 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 2GK-3GK-8GK 74248 |
G.Nhất | 96716 |
G.Nhì | 08885 42817 |
G.Ba | 28528 17979 48640 03980 63550 15120 |
G.Tư | 1229 7482 8081 9099 |
G.Năm | 5405 5671 1203 2159 5404 5584 |
G.Sáu | 180 235 644 |
G.Bảy | 74 49 48 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100