KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/08/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8C7 | 8K3 | M8K3 | K3T8 | |
100N | 36 | 54 | 53 | 48 |
200N | 392 | 435 | 557 | 152 |
400N | 8566 8351 6120 | 9105 0948 6521 | 3639 8431 9433 | 0144 5118 5066 |
1TR | 4659 | 6942 | 2338 | 3692 |
3TR | 49007 13556 24279 94415 95474 83996 93586 | 87167 57094 48023 25848 37781 19124 43658 | 03596 12603 64923 53704 77587 51501 44298 | 94311 39890 77800 77810 69517 92729 55962 |
10TR | 70638 92687 | 83855 32352 | 02473 44640 | 21662 52035 |
15TR | 19003 | 79572 | 33199 | 81259 |
30TR | 31703 | 51485 | 46231 | 39909 |
2TỶ | 425358 | 648756 | 118403 | 475896 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 75 | 98 | 55 |
200N | 953 | 687 | 417 |
400N | 6317 4148 2215 | 4452 0293 4603 | 3829 9338 4195 |
1TR | 8497 | 2160 | 1326 |
3TR | 29657 50413 73246 01921 94544 55731 76017 | 99226 05927 75824 68287 68731 34259 09004 | 12624 72581 09433 99256 63139 93922 83203 |
10TR | 18795 27394 | 50745 19824 | 78918 08538 |
15TR | 16518 | 55865 | 61292 |
30TR | 01615 | 08188 | 20604 |
2TỶ | 86673 | 19259 | 37599 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/08/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/08/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 20/08/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 20/08/2016 |
3 5 6 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 6HP-15HP-7HP 56320 |
G.Nhất | 40856 |
G.Nhì | 59759 71296 |
G.Ba | 78117 45332 38635 83187 44081 45339 |
G.Tư | 2916 3441 3423 8020 |
G.Năm | 1279 5891 9356 7994 6109 7538 |
G.Sáu | 150 680 518 |
G.Bảy | 15 31 17 25 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100