KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/08/2020
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
8K3 | AG8K3 | 8K3 | |
100N | 04 | 22 | 70 |
200N | 460 | 493 | 987 |
400N | 7240 4620 5268 | 7230 9641 4888 | 1811 0069 4076 |
1TR | 4738 | 1963 | 0111 |
3TR | 84552 35419 69317 46251 19333 43698 13561 | 21329 89706 51057 30764 81807 71306 84753 | 60052 74565 58663 72980 32110 77139 39847 |
10TR | 49943 60971 | 29233 34857 | 84534 61212 |
15TR | 14941 | 51693 | 70004 |
30TR | 25132 | 13491 | 39033 |
2TỶ | 430961 | 441818 | 242082 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 72 | 04 | 45 |
200N | 976 | 128 | 737 |
400N | 5071 3892 9171 | 9670 1018 7509 | 1853 7913 2105 |
1TR | 1578 | 8255 | 4094 |
3TR | 50159 36466 84563 57709 89170 24136 10575 | 37412 75016 93740 78928 24542 75756 04414 | 28870 98928 09116 40044 62175 19175 10338 |
10TR | 53085 57618 | 09080 38741 | 51673 58868 |
15TR | 80593 | 42741 | 36811 |
30TR | 16876 | 82843 | 69746 |
2TỶ | 369567 | 951536 | 486426 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/08/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #466 ngày 20/08/2020
14 18 28 32 33 36 41
Giá trị Jackpot 1
33,007,974,150
Giá trị Jackpot 2
3,807,298,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 33,007,974,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,807,298,200 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 390 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,520 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/08/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/08/2020 |
4 2 3 2 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 10NR-14NR-13NR-5NR-6NR-4NR 30880 |
G.Nhất | 34811 |
G.Nhì | 92416 40570 |
G.Ba | 47210 66548 07837 23197 14805 52990 |
G.Tư | 9251 7860 2755 5957 |
G.Năm | 4707 2111 5087 5121 6123 7763 |
G.Sáu | 106 469 960 |
G.Bảy | 58 24 95 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100