KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/09/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL38 | 09KS38 | 28TV38 | |
100N | 37 | 57 | 58 |
200N | 653 | 823 | 184 |
400N | 7846 6251 8091 | 7106 8618 9957 | 1678 2144 2828 |
1TR | 4726 | 7162 | 0699 |
3TR | 68025 66851 51107 30452 50120 23773 24488 | 22486 37382 51591 17802 29179 26830 33949 | 87021 85746 05844 90664 34442 52434 75963 |
10TR | 57949 53782 | 71497 66607 | 29406 01762 |
15TR | 93066 | 79954 | 34645 |
30TR | 87899 | 74379 | 61195 |
2TỶ | 500269 | 477320 | 454443 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 49 | 10 |
200N | 846 | 704 |
400N | 8984 7513 5779 | 5349 1591 9711 |
1TR | 3910 | 5986 |
3TR | 39804 00014 95086 66399 72245 20279 23746 | 64760 86480 66827 82343 59302 47017 80988 |
10TR | 32392 66557 | 09300 27162 |
15TR | 22598 | 96398 |
30TR | 33209 | 95853 |
2TỶ | 138528 | 288526 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/09/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #495 ngày 20/09/2019
07 12 24 29 31 45
Giá trị Jackpot
99,453,004,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 2 | 49,726,502,250 |
Giải nhất | 5 số | 117 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 3,480 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 43,740 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #66 ngày 20/09/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 48 |
385 456 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 93 |
649 884 176 885 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 174 |
132 072 001 413 692 268 |
Giải nhì 10Tr: 35 |
Giải ba 100K: 205 |
415 350 136 527 255 247 181 562 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 51 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 395 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,969 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/09/2019 |
8 4 2 5 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 3UA-5UA-2UA 02376 |
G.Nhất | 28487 |
G.Nhì | 31125 61008 |
G.Ba | 80165 48033 96770 26101 29253 40460 |
G.Tư | 4440 6056 7593 8101 |
G.Năm | 2498 1355 0030 6556 8453 3044 |
G.Sáu | 086 834 046 |
G.Bảy | 35 83 88 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100