KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/10/2016
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K3 | AG10K3 | 10K3 | |
100N | 13 | 40 | 58 |
200N | 879 | 958 | 166 |
400N | 0726 5265 7517 | 5618 8568 7091 | 8753 7597 4913 |
1TR | 9811 | 3480 | 5855 |
3TR | 84854 56155 96918 23148 87913 70915 92296 | 12358 30687 22067 15484 68121 02954 37715 | 72140 42832 32223 31288 53758 79681 91143 |
10TR | 76968 62485 | 79434 50142 | 19207 55398 |
15TR | 23294 | 19080 | 82239 |
30TR | 78597 | 84346 | 66079 |
2TỶ | 752758 | 700361 | 614701 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 97 | 49 | 26 |
200N | 597 | 371 | 486 |
400N | 6054 3189 3511 | 1027 6381 2327 | 3088 1956 9116 |
1TR | 7726 | 1385 | 1819 |
3TR | 78785 55076 97438 66145 35118 09938 77545 | 89112 38180 42169 20982 84653 47666 93379 | 89594 83117 45820 37611 35529 61396 18657 |
10TR | 20338 52676 | 06090 64242 | 90489 90606 |
15TR | 42078 | 06259 | 69128 |
30TR | 68649 | 17794 | 86012 |
2TỶ | 24125 | 12734 | 65457 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 20/10/2016 |
6 3 3 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 2LB-12LB-8LB 39821 |
G.Nhất | 37601 |
G.Nhì | 62483 21786 |
G.Ba | 97054 60010 81587 37137 99570 55932 |
G.Tư | 9053 3737 4801 3827 |
G.Năm | 5758 8229 3732 5243 9494 5545 |
G.Sáu | 814 505 683 |
G.Bảy | 75 84 26 88 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100