KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/10/2017
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
38VL42 | 10KS42 | 26TV42 | |
100N | 55 | 61 | 08 |
200N | 309 | 133 | 924 |
400N | 8918 3437 0144 | 7024 7140 5974 | 9247 1618 9627 |
1TR | 1273 | 2774 | 5205 |
3TR | 25287 64102 80505 41178 55658 33436 37722 | 68901 25183 72101 95575 75129 14353 73594 | 94338 84945 58646 96453 38898 21965 69328 |
10TR | 73535 04287 | 34177 19970 | 49097 42858 |
15TR | 13000 | 88624 | 11800 |
30TR | 34659 | 52089 | 41349 |
2TỶ | 937989 | 708182 | 142177 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 71 | 53 |
200N | 600 | 470 |
400N | 5615 0609 4815 | 9631 0306 8224 |
1TR | 4170 | 6651 |
3TR | 33889 75844 24234 04366 58182 05233 27161 | 94874 58089 93474 15514 63872 36716 00925 |
10TR | 75831 94058 | 08901 70976 |
15TR | 15176 | 64119 |
30TR | 02129 | 62267 |
2TỶ | 905201 | 874854 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/10/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #197 ngày 20/10/2017
02 18 25 33 36 42
Giá trị Jackpot
14,044,139,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,044,139,000 |
Giải nhất | 5 số | 25 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,273 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,761 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/10/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 20/10/2017 |
6 3 0 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 11ET-7ET-15ET 65732 |
G.Nhất | 60989 |
G.Nhì | 11638 30115 |
G.Ba | 19567 49318 24367 53213 64469 95565 |
G.Tư | 1259 6159 8151 2419 |
G.Năm | 4237 7771 8425 4449 2058 7912 |
G.Sáu | 831 266 027 |
G.Bảy | 74 91 10 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100