KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/11/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K47T11 | 11C | T11-K3 | |
100N | 85 | 29 | 28 |
200N | 544 | 617 | 764 |
400N | 1929 7724 7608 | 8481 6728 7750 | 6823 8438 1899 |
1TR | 7580 | 4899 | 0610 |
3TR | 97232 60715 40798 35915 83191 30318 33166 | 55087 92542 28315 53067 86631 77463 79145 | 76573 82028 07751 92561 06062 68799 61257 |
10TR | 60420 92822 | 75992 29722 | 30269 51207 |
15TR | 86746 | 67142 | 04940 |
30TR | 35216 | 48456 | 37778 |
2TỶ | 941834 | 957534 | 403411 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 49 | 16 |
200N | 253 | 710 |
400N | 3147 2380 7404 | 3687 8514 5118 |
1TR | 8765 | 5017 |
3TR | 36503 27223 54669 95488 64683 83115 52762 | 58226 65351 24874 51828 74011 07107 48616 |
10TR | 72137 54090 | 68465 49485 |
15TR | 79741 | 89528 |
30TR | 81664 | 73746 |
2TỶ | 330543 | 533555 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/11/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #204 ngày 20/11/2018
09 23 33 40 44 49 17
Giá trị Jackpot 1
34,256,649,000
Giá trị Jackpot 2
3,837,968,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 34,256,649,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,837,968,250 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 441 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,390 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/11/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 20/11/2018 |
2 6 6 8 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 1DG-14DG-13DG 02322 |
G.Nhất | 55967 |
G.Nhì | 14008 26166 |
G.Ba | 27322 34387 69206 36317 39271 91802 |
G.Tư | 2307 2646 4260 6375 |
G.Năm | 4497 1389 9326 8427 9201 0514 |
G.Sáu | 905 358 808 |
G.Bảy | 10 80 52 17 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100