KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 20/12/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
12K3 | K3T12 | K3T12 | |
100N | 37 | 90 | 41 |
200N | 205 | 170 | 017 |
400N | 3842 3609 2081 | 1500 8158 3742 | 8345 4458 3376 |
1TR | 5035 | 3621 | 2568 |
3TR | 36185 77734 05362 31673 04789 23487 48183 | 79065 39177 43144 89424 45292 76388 34605 | 63937 54850 49067 90410 82981 89084 03412 |
10TR | 17044 46443 | 44958 96348 | 95314 47845 |
15TR | 94346 | 42062 | 68593 |
30TR | 99269 | 54827 | 68594 |
2TỶ | 616794 | 946709 | 603098 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 13 | 18 |
200N | 238 | 841 |
400N | 6800 5039 8860 | 8658 7561 7692 |
1TR | 3882 | 5460 |
3TR | 16277 00090 27618 74352 63698 44890 63073 | 15855 30330 16111 56897 94218 68965 34281 |
10TR | 71626 05299 | 47067 14846 |
15TR | 05995 | 59836 |
30TR | 83710 | 80228 |
2TỶ | 583027 | 825594 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 20/12/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #223 ngày 20/12/2017
03 08 25 37 40 42
Giá trị Jackpot
73,379,042,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 73,379,042,500 |
Giải nhất | 5 số | 56 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,676 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 42,975 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 20/12/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 20/12/2017 |
7 4 3 8 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7HQ-8HQ-10HQ 94568 |
G.Nhất | 46385 |
G.Nhì | 72705 11971 |
G.Ba | 04502 12041 36482 54962 26080 99067 |
G.Tư | 9447 3297 4434 8342 |
G.Năm | 1560 9053 2176 1579 3931 8988 |
G.Sáu | 542 747 367 |
G.Bảy | 22 29 21 44 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100