KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/02/2017
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K08T02 | 2C | T02K3 | |
100N | 45 | 06 | 04 |
200N | 971 | 804 | 468 |
400N | 9018 6758 2228 | 2102 7896 5251 | 9843 3855 6706 |
1TR | 5710 | 5189 | 6118 |
3TR | 34546 34594 47518 47654 42517 86364 15131 | 26183 58882 09113 42318 83534 60967 50977 | 22808 93190 95003 22256 93437 96983 13271 |
10TR | 55647 08875 | 57520 07034 | 94964 28899 |
15TR | 41501 | 81433 | 73695 |
30TR | 77517 | 69360 | 66427 |
2TỶ | 064925 | 770748 | 968476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 47 |
200N | 041 | 047 |
400N | 8425 8708 1732 | 1935 6040 1772 |
1TR | 8329 | 5195 |
3TR | 58747 93265 00155 18849 14715 34660 06270 | 77722 75674 92697 25672 77246 61688 11263 |
10TR | 97660 79958 | 41345 30633 |
15TR | 80007 | 16737 |
30TR | 74338 | 28980 |
2TỶ | 56509 | 60491 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/02/2017
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/02/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/02/2017 |
4 6 8 6 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6RL-7RL-15RL 79548 |
G.Nhất | 00844 |
G.Nhì | 89423 33701 |
G.Ba | 17248 40380 02540 14757 44254 07787 |
G.Tư | 6516 3442 4424 9799 |
G.Năm | 6139 6265 1621 1837 1113 5382 |
G.Sáu | 666 785 378 |
G.Bảy | 15 45 55 81 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100