KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 21/05/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K21T5 | 5C | T5K3 | |
100N | 60 | 36 | 43 |
200N | 875 | 540 | 693 |
400N | 2073 0149 7307 | 6772 0447 5309 | 7325 3124 9214 |
1TR | 7514 | 1787 | 7135 |
3TR | 90219 88825 60909 85262 77234 28666 30438 | 60965 59094 09373 19581 74741 55670 94274 | 38516 95840 82653 73140 56293 59780 20802 |
10TR | 08452 00100 | 47342 41318 | 53587 55989 |
15TR | 45511 | 92601 | 86883 |
30TR | 41043 | 81891 | 29122 |
2TỶ | 325968 | 496054 | 036258 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 52 | 12 |
200N | 292 | 253 |
400N | 5041 7159 0897 | 7288 9421 0938 |
1TR | 7354 | 4916 |
3TR | 11382 15393 11318 54070 72139 00164 93262 | 66844 01994 05104 12825 98381 59794 09780 |
10TR | 84318 99518 | 09464 15868 |
15TR | 66616 | 69824 |
30TR | 74227 | 40050 |
2TỶ | 008719 | 384056 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 21/05/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #281 ngày 21/05/2019
11 12 29 31 37 53 41
Giá trị Jackpot 1
48,503,567,100
Giá trị Jackpot 2
4,148,609,900
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 48,503,567,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,148,609,900 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 481 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,985 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 21/05/2019 |
9 6 6 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 11QU-15QU-10QU 04934 |
G.Nhất | 10898 |
G.Nhì | 08895 01278 |
G.Ba | 17137 01068 97069 71807 48890 43994 |
G.Tư | 7046 3826 0119 5064 |
G.Năm | 5464 4498 9375 9087 1398 7094 |
G.Sáu | 378 159 040 |
G.Bảy | 37 57 56 29 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100