KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/02/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL08 | 02KS08 | 28TV08 | |
100N | 09 | 56 | 88 |
200N | 718 | 584 | 613 |
400N | 6498 2500 4291 | 6333 3906 6025 | 8729 5780 9506 |
1TR | 1761 | 6820 | 3301 |
3TR | 39088 22198 43814 30400 64856 88438 23331 | 68082 67836 74093 57869 60247 83659 49272 | 16920 34445 35567 73769 77544 29311 45795 |
10TR | 43668 12263 | 41612 31187 | 48367 52674 |
15TR | 11478 | 01343 | 65440 |
30TR | 03106 | 92523 | 55195 |
2TỶ | 453099 | 072923 | 216780 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 25 | 17 |
200N | 183 | 610 |
400N | 2568 6965 2702 | 5320 2210 2398 |
1TR | 5481 | 4000 |
3TR | 32786 36056 75881 58991 45414 62206 02880 | 12745 83811 36377 00310 07864 08389 78890 |
10TR | 54641 76685 | 20665 77958 |
15TR | 70816 | 69991 |
30TR | 54761 | 47118 |
2TỶ | 174177 | 813129 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/02/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #405 ngày 22/02/2019
07 10 18 25 44 45
Giá trị Jackpot
14,477,636,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,477,636,500 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 831 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,306 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 22/02/2019 |
6 2 9 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 9LN-7LN-11LN 34463 |
G.Nhất | 53655 |
G.Nhì | 12230 26939 |
G.Ba | 82980 72735 58528 56062 51814 75106 |
G.Tư | 3784 9200 1013 6658 |
G.Năm | 0798 6373 1295 7962 8436 2527 |
G.Sáu | 205 320 069 |
G.Bảy | 83 44 86 90 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100