KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/03/2017
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
3K4 | K4T3 | K4T03 | |
100N | 26 | 06 | 68 |
200N | 682 | 979 | 019 |
400N | 5795 1744 5116 | 5149 8750 9520 | 2707 2039 2748 |
1TR | 1248 | 2527 | 0634 |
3TR | 35484 51168 68579 61121 55321 53624 21839 | 78228 10995 73101 60427 62346 19683 81827 | 88450 41723 38022 98868 38434 76292 50860 |
10TR | 05846 95446 | 16974 13972 | 38332 98389 |
15TR | 70698 | 68052 | 89403 |
30TR | 63207 | 73480 | 80469 |
2TỶ | 846341 | 532855 | 119197 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 20 | 50 |
200N | 919 | 241 |
400N | 3015 0062 4732 | 6605 3892 7607 |
1TR | 3269 | 3456 |
3TR | 85661 86664 83035 90553 24087 50684 13277 | 90422 34585 98217 32561 92865 54094 27521 |
10TR | 70285 92376 | 68187 43531 |
15TR | 82018 | 09056 |
30TR | 56230 | 61283 |
2TỶ | 76198 | 47891 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/03/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #106 ngày 22/03/2017
01 09 24 28 33 36
Giá trị Jackpot
20,053,374,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 20,053,374,000 |
Giải nhất | 5 số | 48 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,734 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 45,501 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/03/2017 |
5 3 3 9 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11SX-3SX-1SX 70175 |
G.Nhất | 09021 |
G.Nhì | 50710 08397 |
G.Ba | 29635 51937 03655 39196 16330 95110 |
G.Tư | 0898 7278 0642 5049 |
G.Năm | 7152 4941 6691 0643 2509 1148 |
G.Sáu | 920 066 734 |
G.Bảy | 95 38 23 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100