KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/04/2019
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
4D2 | F16 | T04K4 | |
100N | 97 | 73 | 26 |
200N | 766 | 526 | 568 |
400N | 8665 4525 5699 | 3401 5651 7723 | 4921 1850 3250 |
1TR | 2893 | 8213 | 7376 |
3TR | 80722 29081 66553 87967 26128 22091 50269 | 28839 76303 82887 79326 10330 01888 81303 | 42045 77305 29396 64452 12321 19712 88622 |
10TR | 83007 69917 | 80496 18335 | 81624 22161 |
15TR | 53059 | 78134 | 58239 |
30TR | 62464 | 51153 | 18666 |
2TỶ | 013099 | 038280 | 099709 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 42 | 29 |
200N | 484 | 944 |
400N | 2411 1191 0169 | 0715 6115 7273 |
1TR | 1669 | 1416 |
3TR | 31383 03086 10210 70330 80945 43095 52094 | 74189 07530 73981 10442 62295 93407 99203 |
10TR | 73633 31209 | 24461 64261 |
15TR | 83994 | 20352 |
30TR | 07915 | 86127 |
2TỶ | 389672 | 188864 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/04/2019
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #1 ngày 22/04/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 102 |
015 517 |
Đặc biệt 1Tỷ: 1 |
Giải nhất 350K: 240 |
334 279 576 060 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 303 |
043 900 132 916 370 766 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 378 |
634 573 539 048 967 262 523 185 |
Giải ba 5Tr: 3 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 18 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 321 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 2,898 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/04/2019 |
2 5 5 6 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9MR-10MR-3MR 78819 |
G.Nhất | 34809 |
G.Nhì | 11946 98103 |
G.Ba | 74969 49134 50035 37112 09272 64420 |
G.Tư | 4978 9239 1574 5773 |
G.Năm | 9962 1437 4658 4769 5078 8509 |
G.Sáu | 141 518 573 |
G.Bảy | 59 19 00 78 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100