KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/05/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 88 | 56 | 91 |
200N | 758 | 816 | 516 |
400N | 5104 6037 4248 | 8254 7078 7105 | 5716 4846 6399 |
1TR | 0325 | 8903 | 8187 |
3TR | 41705 64458 52075 70837 64004 95160 78432 | 59433 03364 64231 34870 28638 32937 15171 | 93764 76634 78339 76918 04932 90554 71357 |
10TR | 27428 44473 | 77228 82301 | 07448 22989 |
15TR | 03198 | 62429 | 85239 |
30TR | 77097 | 25514 | 58359 |
2TỶ | 893235 | 467245 | 390536 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 04 | 31 |
200N | 284 | 230 |
400N | 1456 1630 6054 | 8442 9134 9872 |
1TR | 7671 | 6679 |
3TR | 49002 05398 33734 13187 92207 78605 04927 | 71665 61865 78767 40728 66091 14731 81413 |
10TR | 57260 93730 | 38462 79318 |
15TR | 71755 | 06663 |
30TR | 39181 | 25776 |
2TỶ | 295586 | 171163 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/05/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #443 ngày 22/05/2019
01 13 16 22 23 35
Giá trị Jackpot
22,677,291,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,677,291,500 |
Giải nhất | 5 số | 13 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 804 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 14,506 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #14 ngày 22/05/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 81 |
548 068 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 647 |
528 924 103 384 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 377 |
344 700 035 988 375 441 |
Giải nhì 10Tr: 3 |
Giải ba 100K: 302 |
429 439 003 742 751 022 414 872 |
Giải ba 5Tr: 14 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 37 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 455 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,044 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/05/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 22/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 22/05/2019 |
6 1 5 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 11QV-13QV-15QV 31635 |
G.Nhất | 94144 |
G.Nhì | 14202 22957 |
G.Ba | 37202 07147 46919 50485 34777 47286 |
G.Tư | 7964 4405 0167 7978 |
G.Năm | 5981 7847 3402 6945 2838 1600 |
G.Sáu | 888 094 338 |
G.Bảy | 39 99 73 00 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100