KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/07/2019
Thứ hai | TP. HCM | Đồng Tháp | Cà Mau |
7D2 | F29 | T07K4 | |
100N | 56 | 02 | 38 |
200N | 769 | 548 | 315 |
400N | 9636 7474 3540 | 7684 6920 3572 | 8858 6652 0002 |
1TR | 8167 | 0909 | 5070 |
3TR | 17304 34586 61287 17251 12599 97091 91953 | 05671 87813 32039 01507 22490 97007 70575 | 75247 14883 93695 34336 73625 84707 85107 |
10TR | 21616 53424 | 12719 01822 | 82940 63160 |
15TR | 56568 | 32418 | 82625 |
30TR | 68915 | 94337 | 45297 |
2TỶ | 189159 | 553529 | 648294 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ hai | Phú Yên | Thừa T. Huế |
PY | TTH | |
100N | 37 | 95 |
200N | 647 | 887 |
400N | 6905 7842 0731 | 9441 3601 9736 |
1TR | 0208 | 0517 |
3TR | 99709 76548 88378 88750 77565 76641 70709 | 15364 28839 38656 44543 72456 39706 96590 |
10TR | 34465 56189 | 27343 32659 |
15TR | 59805 | 96919 |
30TR | 92911 | 70197 |
2TỶ | 839940 | 871125 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/07/2019
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #40 ngày 22/07/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 98 |
648 986 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 191 |
796 015 520 866 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 221 |
203 577 790 388 625 789 |
Giải nhì 10Tr: 15 |
Giải ba 100K: 278 |
344 005 340 889 034 157 253 986 |
Giải ba 5Tr: 7 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 63 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 586 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 4,833 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ hai ngày 22/07/2019 |
2 9 3 9 |
Thứ hai | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1PL-4PL-10PL 12598 |
G.Nhất | 99924 |
G.Nhì | 95208 65308 |
G.Ba | 02590 80260 59726 05537 51947 27843 |
G.Tư | 0817 8796 6716 1758 |
G.Năm | 2521 6536 9324 4183 0484 9097 |
G.Sáu | 415 152 400 |
G.Bảy | 03 29 27 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100