KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/09/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG9D | 9K4 | ĐL9K4 | |
100N | 47 | 33 | 50 |
200N | 604 | 791 | 763 |
400N | 1214 1737 5621 | 8618 9280 2574 | 5488 5494 4409 |
1TR | 6498 | 2928 | 6667 |
3TR | 57648 41124 23707 22073 44753 91932 35427 | 72919 56335 61484 43540 85524 08828 65298 | 14699 55821 32091 49765 30231 41997 79515 |
10TR | 37758 83573 | 65551 59388 | 62096 41011 |
15TR | 41187 | 29392 | 99595 |
30TR | 14871 | 95857 | 04159 |
2TỶ | 848070 | 609726 | 440346 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 03 | 10 |
200N | 068 | 098 |
400N | 4261 8999 4548 | 5165 6709 1075 |
1TR | 6142 | 6654 |
3TR | 76616 72846 63893 76948 84173 04940 17128 | 21417 74442 42080 80073 45169 96125 90566 |
10TR | 84486 20905 | 50992 67337 |
15TR | 91683 | 72289 |
30TR | 50978 | 59794 |
2TỶ | 451724 | 706012 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/09/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #496 ngày 22/09/2019
03 06 21 36 38 39
Giá trị Jackpot
13,255,293,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 13,255,293,000 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 781 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 12,729 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/09/2019 |
3 5 4 6 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 13UC-6UC-7UC 03074 |
G.Nhất | 25607 |
G.Nhì | 77712 01518 |
G.Ba | 80170 25068 32786 33592 91388 14079 |
G.Tư | 2504 0001 9508 9172 |
G.Năm | 5478 2438 6310 6043 2369 8892 |
G.Sáu | 705 286 883 |
G.Bảy | 70 02 05 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100