KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 22/10/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG10D | 10K4 | ĐL10K4 | |
100N | 76 | 09 | 47 |
200N | 956 | 888 | 315 |
400N | 3162 8443 4117 | 8291 4990 0336 | 7310 1237 9639 |
1TR | 7553 | 2300 | 9020 |
3TR | 03852 57746 44087 79189 12732 93495 54000 | 50646 13206 99361 25329 91486 14504 70781 | 16148 96279 69943 16401 96080 79659 23939 |
10TR | 11649 00562 | 70847 10018 | 30936 16060 |
15TR | 68182 | 49597 | 57175 |
30TR | 40445 | 32585 | 35229 |
2TỶ | 597103 | 459370 | 381000 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 65 | 91 |
200N | 527 | 919 |
400N | 3692 3122 1131 | 4269 2938 7612 |
1TR | 7975 | 7631 |
3TR | 78317 69226 45899 04316 68473 74326 49606 | 29159 06469 28224 34760 02919 81427 66332 |
10TR | 40317 28287 | 40422 21002 |
15TR | 64383 | 01359 |
30TR | 21100 | 40412 |
2TỶ | 616553 | 186115 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 22/10/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #198 ngày 22/10/2017
08 14 16 17 31 42
Giá trị Jackpot
16,454,311,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 16,454,311,000 |
Giải nhất | 5 số | 22 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,262 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 22,398 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/10/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 22/10/2017 |
1 5 5 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 11ER-3ER-2ER 45353 |
G.Nhất | 52674 |
G.Nhì | 89855 95525 |
G.Ba | 02603 84823 38534 11997 11890 14528 |
G.Tư | 3507 4487 9105 5728 |
G.Năm | 9515 0176 7609 5545 0578 7817 |
G.Sáu | 955 284 655 |
G.Bảy | 79 44 59 37 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100