KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/02/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL08 | 02KS08 | 27TV08 | |
100N | 94 | 60 | 69 |
200N | 726 | 371 | 442 |
400N | 9862 1142 0400 | 4033 5719 4299 | 9527 2386 8771 |
1TR | 4636 | 7190 | 3642 |
3TR | 44767 39743 97215 20453 51818 87975 26390 | 53556 38867 74359 13699 24315 30242 51510 | 66010 30182 49627 12209 07976 21778 76173 |
10TR | 90467 78815 | 09080 36434 | 09069 78020 |
15TR | 98745 | 72466 | 78310 |
30TR | 82825 | 11887 | 89510 |
2TỶ | 129277 | 262598 | 191556 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 94 | 63 |
200N | 642 | 240 |
400N | 8393 4293 8955 | 9218 0997 2262 |
1TR | 2529 | 3469 |
3TR | 92086 25257 74120 40291 92349 53814 53407 | 52692 88187 64544 42868 08939 56724 86384 |
10TR | 01627 58595 | 90719 90370 |
15TR | 49020 | 11001 |
30TR | 52781 | 12987 |
2TỶ | 414815 | 538778 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #249 ngày 23/02/2018
05 16 19 23 29 37
Giá trị Jackpot
25,996,836,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 25,996,836,500 |
Giải nhất | 5 số | 58 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,070 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 33,245 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/02/2018 |
8 2 8 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 8MN-5MN-7MN 61444 |
G.Nhất | 48915 |
G.Nhì | 81984 67377 |
G.Ba | 93182 21719 63464 72184 03048 34348 |
G.Tư | 7359 6060 8852 9547 |
G.Năm | 2695 7980 8798 7792 4314 1756 |
G.Sáu | 286 816 555 |
G.Bảy | 51 92 21 02 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100