KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/02/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 34 | 00 | 40 | 08 |
200N | 563 | 738 | 640 | 719 |
400N | 1794 0308 8591 | 3238 5636 9695 | 0255 8971 9760 | 9788 9264 9590 |
1TR | 2796 | 3165 | 6507 | 2767 |
3TR | 54743 55653 86141 64196 69488 84476 14933 | 04471 52985 34354 64194 77241 68085 61402 | 54652 13461 32928 11728 57380 28368 91334 | 09524 27741 52682 90461 16246 39012 45037 |
10TR | 53181 84012 | 76724 02573 | 35215 32107 | 88467 80758 |
15TR | 19456 | 74951 | 40260 | 96216 |
30TR | 20723 | 91454 | 06299 | 30820 |
2TỶ | 577248 | 851705 | 337221 | 879079 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 71 | 57 | 35 |
200N | 232 | 954 | 907 |
400N | 4615 0651 3863 | 6942 0467 1010 | 0088 6373 4855 |
1TR | 1786 | 5711 | 9359 |
3TR | 47897 51753 82428 23867 28105 72468 41438 | 04531 72509 32394 63739 89229 92140 88752 | 24147 97737 42408 75571 07134 64398 50846 |
10TR | 18576 06526 | 69958 91841 | 34609 73066 |
15TR | 51405 | 86045 | 06660 |
30TR | 29507 | 37713 | 55891 |
2TỶ | 011093 | 192586 | 409452 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/02/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #244 ngày 23/02/2019
16 19 30 39 43 52 21
Giá trị Jackpot 1
58,168,007,850
Giá trị Jackpot 2
3,217,296,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,168,007,850 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,217,296,750 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 554 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 13,122 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/02/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 23/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 23/02/2019 |
8 1 1 6 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 5LP-15LP-3LP 63311 |
G.Nhất | 86911 |
G.Nhì | 16219 95693 |
G.Ba | 74853 11851 99198 07286 09330 42706 |
G.Tư | 3296 2908 5604 9414 |
G.Năm | 9720 7463 0959 2825 7313 4473 |
G.Sáu | 407 781 040 |
G.Bảy | 96 39 53 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100