KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/05/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
5K4 | K4T5 | K4T05 | |
100N | 13 | 29 | 95 |
200N | 770 | 482 | 480 |
400N | 1227 5479 7059 | 9867 9416 2625 | 4678 1568 4840 |
1TR | 0749 | 3654 | 8792 |
3TR | 40644 78756 60762 34042 31113 72578 70204 | 88757 83187 37175 86074 76987 30384 07811 | 88753 41858 10187 63942 35530 04361 93835 |
10TR | 11922 40869 | 05749 97268 | 57902 66294 |
15TR | 29119 | 29494 | 32106 |
30TR | 89808 | 17878 | 65544 |
2TỶ | 895992 | 811998 | 010629 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 69 | 62 |
200N | 000 | 775 |
400N | 5351 8616 3934 | 3033 2020 8559 |
1TR | 4563 | 9027 |
3TR | 07747 84020 08342 03268 36143 66440 13387 | 16775 78774 64621 73057 41837 45921 08009 |
10TR | 81458 08187 | 58526 19019 |
15TR | 55223 | 99714 |
30TR | 66644 | 47985 |
2TỶ | 210404 | 840585 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #287 ngày 23/05/2018
13 16 25 34 37 41
Giá trị Jackpot
19,682,837,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,682,837,500 |
Giải nhất | 5 số | 33 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,368 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 21,398 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/05/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 23/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 23/05/2018 |
2 4 9 1 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 14RB-11RB-15RB 37544 |
G.Nhất | 86683 |
G.Nhì | 89324 68549 |
G.Ba | 08603 29724 08391 34033 25487 53176 |
G.Tư | 3567 9251 2471 6977 |
G.Năm | 3916 0472 3873 9966 9940 5142 |
G.Sáu | 672 222 661 |
G.Bảy | 82 17 99 94 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100