KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/05/2019
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
5K4 | AG5K4 | 5K4 | |
100N | 10 | 64 | 43 |
200N | 721 | 266 | 217 |
400N | 6370 5001 3660 | 0243 9952 5748 | 6899 4910 1487 |
1TR | 7359 | 9870 | 5632 |
3TR | 05731 31304 47183 80054 47730 98057 57962 | 69835 58605 58910 88938 78928 42778 97458 | 77371 41340 01901 40061 30258 05206 47495 |
10TR | 57934 51927 | 83958 61077 | 32009 87105 |
15TR | 47567 | 57532 | 55457 |
30TR | 69199 | 83017 | 02106 |
2TỶ | 144396 | 904802 | 144495 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 14 | 29 | 17 |
200N | 528 | 883 | 155 |
400N | 0152 4069 9025 | 6902 3679 3230 | 7686 3902 8181 |
1TR | 4678 | 3923 | 3120 |
3TR | 57250 84704 96173 19026 46058 77832 87672 | 40581 03779 50407 23331 78601 67477 21020 | 69067 65307 22244 19333 26373 59185 89126 |
10TR | 02709 66567 | 63373 48819 | 00295 13613 |
15TR | 94126 | 38226 | 18603 |
30TR | 58567 | 90123 | 75971 |
2TỶ | 287715 | 791109 | 174772 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/05/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #282 ngày 23/05/2019
13 21 33 42 53 55 44
Giá trị Jackpot 1
50,248,806,150
Giá trị Jackpot 2
4,342,525,350
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 50,248,806,150 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,342,525,350 |
Giải nhất | 5 số | 7 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 456 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 9,681 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/05/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 23/05/2019 |
9 1 8 1 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 1QX-15QX-13QX 98583 |
G.Nhất | 27637 |
G.Nhì | 48674 08303 |
G.Ba | 38452 65186 63608 41365 83456 22594 |
G.Tư | 0336 7253 7392 4643 |
G.Năm | 7746 8169 3831 8581 2202 5244 |
G.Sáu | 279 973 445 |
G.Bảy | 59 96 38 55 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100