KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/07/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG7D | 7K4 | ĐL7K4 | |
100N | 04 | 95 | 81 |
200N | 328 | 829 | 721 |
400N | 0004 1194 4473 | 2640 0100 0765 | 5597 8349 2358 |
1TR | 1245 | 1167 | 1363 |
3TR | 39398 57138 87814 68514 46004 42435 56441 | 91583 07743 46491 38402 36573 14322 16781 | 49259 09746 44868 93908 04877 39344 87205 |
10TR | 99038 38594 | 21494 34343 | 50655 64814 |
15TR | 99572 | 08868 | 77604 |
30TR | 14339 | 58615 | 38570 |
2TỶ | 982923 | 664817 | 318120 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 16 | 80 |
200N | 326 | 907 |
400N | 2011 8337 2288 | 0150 9548 8559 |
1TR | 7513 | 8709 |
3TR | 33527 74273 62727 72229 76091 56107 49667 | 22389 57496 17067 56768 43941 39181 30492 |
10TR | 50258 53998 | 47039 14437 |
15TR | 87771 | 63745 |
30TR | 04491 | 35929 |
2TỶ | 648834 | 627922 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #159 ngày 23/07/2017
07 09 13 21 28 39
Giá trị Jackpot
14,699,647,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,699,647,500 |
Giải nhất | 5 số | 54 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,214 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 35,056 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/07/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 23/07/2017 |
2 5 5 2 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 9ZT-2ZT-7ZT 08020 |
G.Nhất | 75071 |
G.Nhì | 03547 95139 |
G.Ba | 52477 03061 66118 36422 87512 65468 |
G.Tư | 8729 8928 9544 5194 |
G.Năm | 3714 4774 3741 7575 2576 7559 |
G.Sáu | 114 297 401 |
G.Bảy | 55 07 90 47 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100