KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/07/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K30T7 | 7D | T7K4 | |
100N | 34 | 45 | 66 |
200N | 452 | 391 | 379 |
400N | 6594 3799 6663 | 6843 7428 7451 | 0250 7732 8124 |
1TR | 1590 | 5433 | 3462 |
3TR | 57988 79552 75012 88109 50301 82177 84171 | 95540 92507 61581 23254 35291 38156 01755 | 79984 99474 00198 99850 17866 99628 70138 |
10TR | 70410 58115 | 93555 87696 | 94042 85962 |
15TR | 21668 | 46459 | 64269 |
30TR | 11053 | 06309 | 70040 |
2TỶ | 467659 | 837048 | 044257 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 94 | 43 |
200N | 962 | 145 |
400N | 2269 1099 1389 | 4732 2285 9951 |
1TR | 0058 | 9653 |
3TR | 66915 33371 40400 46653 40060 45774 04393 | 29201 75736 50700 13746 43339 70261 27288 |
10TR | 58678 24375 | 15987 43800 |
15TR | 44409 | 53713 |
30TR | 06595 | 29441 |
2TỶ | 567228 | 827239 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/07/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #308 ngày 23/07/2019
05 10 21 32 39 52 41
Giá trị Jackpot 1
31,304,538,750
Giá trị Jackpot 2
3,144,948,750
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 31,304,538,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,144,948,750 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 356 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 7,958 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/07/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 23/07/2019 |
4 5 8 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10PM-8PM-3PM 75074 |
G.Nhất | 70690 |
G.Nhì | 57421 39771 |
G.Ba | 08552 78377 22617 24222 50628 05443 |
G.Tư | 9116 7809 1641 9324 |
G.Năm | 6255 3976 1585 6748 5523 4111 |
G.Sáu | 215 516 245 |
G.Bảy | 57 22 64 56 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100