KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/08/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL34 | 08KS34 | 28TV34 | |
100N | 31 | 08 | 53 |
200N | 623 | 224 | 961 |
400N | 6606 6059 4192 | 2915 3853 4499 | 4473 2906 3223 |
1TR | 5988 | 7393 | 8728 |
3TR | 25221 35616 13332 59507 11628 44049 01142 | 84022 88156 78144 78205 39574 07375 68005 | 30001 32201 65360 05636 24806 78345 85202 |
10TR | 56984 72643 | 17074 64133 | 13159 05723 |
15TR | 37381 | 90405 | 16074 |
30TR | 25870 | 09724 | 19954 |
2TỶ | 247493 | 769374 | 246683 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 57 | 01 |
200N | 150 | 555 |
400N | 5678 5750 9510 | 6892 1616 5639 |
1TR | 5714 | 6567 |
3TR | 46237 58855 63381 67823 00869 88895 49535 | 07841 28063 83757 40245 33352 91945 80446 |
10TR | 61302 89882 | 65039 62105 |
15TR | 95888 | 77499 |
30TR | 13522 | 91218 |
2TỶ | 334181 | 008221 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/08/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #483 ngày 23/08/2019
06 07 12 17 19 24
Giá trị Jackpot
46,911,829,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 46,911,829,000 |
Giải nhất | 5 số | 19 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,253 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 20,309 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #54 ngày 23/08/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 56 |
335 046 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 125 |
009 295 972 633 |
Giải nhất 40Tr: 0 |
Giải nhì 210K: 162 |
763 576 154 076 045 968 |
Giải nhì 10Tr: 1 |
Giải ba 100K: 242 |
710 982 034 670 525 168 891 543 |
Giải ba 5Tr: 9 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 45 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 364 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,518 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/08/2019 |
7 8 7 4 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 15SD-12SD-4SD 79347 |
G.Nhất | 21963 |
G.Nhì | 12818 83766 |
G.Ba | 05012 96538 24131 68691 48223 77480 |
G.Tư | 7476 6062 7573 4878 |
G.Năm | 8934 2587 0872 5367 9487 8089 |
G.Sáu | 121 648 694 |
G.Bảy | 01 80 39 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100