In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/10/2020

Còn 01:19:35 nữa đến xổ số Miền Nam
Thứ sáu Vĩnh LongBình DươngTrà Vinh
41VL4310KS4329TV43
100N
73
41
12
200N
267
054
791
400N
7531
0742
5574
0170
9335
0774
3366
4819
6698
1TR
9611
8568
7342
3TR
96049
54753
48581
61914
52957
37289
46140
86800
28075
82235
80761
40566
98309
40688
71938
96000
12597
25401
97397
63044
99950
10TR
35305
81036
49061
07915
46373
99916
15TR
70526
70087
28258
30TR
42289
31162
37811
2TỶ
749195
975780
562446
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ sáu Gia LaiNinh Thuận
GLNT
100N
58
29
200N
750
113
400N
9389
3794
1842
2558
8947
3830
1TR
3729
5893
3TR
53227
63471
22875
88332
15611
61133
39758
79253
08690
32375
77118
14163
83940
99822
10TR
63817
01606
70729
20278
15TR
68265
12918
30TR
69888
03936
2TỶ
902321
706642
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/10/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #655 ngày 23/10/2020
05 10 16 23 34 45
Giá trị Jackpot
14,262,597,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 14,262,597,000
Giải nhất 5 số 16 10,000,000
Giải nhì 4 số 757 300,000
Giải ba 3 số 12,730 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #226 ngày 23/10/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 39
902
079
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 63
351
190
309
499
Giải nhất
40Tr: 0
Giải nhì
210K: 167
451
426
079
339
396
623
Giải nhì
10Tr: 2
Giải ba
100K: 149
909
357
022
712
470
876
460
429
Giải ba
5Tr: 3
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 38
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 382
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 3,299
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ sáu ngày  23/10/2020
0
 
8
1
 
0
0
0
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/10/2020
Thứ sáuXổ Số Hải Phòng
ĐB 15RM-2RM-3RM-7RM-6RM-12RM
06125
G.Nhất
02898
G.Nhì
91024
05454
G.Ba
39463
28179
34370
68522
01371
77795
G.Tư
0440
5402
8279
8832
G.Năm
2805
3261
5764
8108
1728
3605
G.Sáu
624
200
992
G.Bảy
31
65
26
44
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL