KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 23/12/2016
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
37VL52 | 12KS52 | 25TV52 | |
100N | 77 | 62 | 52 |
200N | 585 | 734 | 532 |
400N | 7726 0331 4284 | 2122 1521 1495 | 1772 7832 1659 |
1TR | 4558 | 9216 | 5433 |
3TR | 62064 58065 47585 06772 10182 79703 66419 | 94509 43175 16135 38365 10258 40671 62243 | 63893 44716 51367 26986 76254 34262 09899 |
10TR | 99303 50926 | 00988 08458 | 25496 34964 |
15TR | 51340 | 24766 | 37846 |
30TR | 42702 | 60314 | 86920 |
2TỶ | 815227 | 093055 | 334661 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 16 | 21 |
200N | 929 | 894 |
400N | 8204 4277 8021 | 0633 7432 9370 |
1TR | 1666 | 3069 |
3TR | 06708 02648 60643 09904 09592 51431 30671 | 04164 32201 09707 46372 23971 50542 59627 |
10TR | 86747 38658 | 24376 01021 |
15TR | 72278 | 90369 |
30TR | 97870 | 97825 |
2TỶ | 15625 | 09509 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 23/12/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #69 ngày 23/12/2016
01 17 24 25 37 43
Giá trị Jackpot
126,099,475,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 126,099,475,000 |
Giải nhất | 5 số | 160 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 8,884 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 151,358 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/12/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 23/12/2016 |
7 3 7 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1NR-5NR-9NR 10998 |
G.Nhất | 25080 |
G.Nhì | 19868 27459 |
G.Ba | 88773 01007 85201 82323 56993 20615 |
G.Tư | 5852 6243 2459 2709 |
G.Năm | 9562 6049 9486 9922 8460 4980 |
G.Sáu | 749 533 239 |
G.Bảy | 15 08 54 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100