KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/02/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
2D7 | 2K4 | K4T2 | K4T2 | |
100N | 46 | 94 | 92 | 51 |
200N | 031 | 338 | 458 | 791 |
400N | 3822 4758 5469 | 8716 9679 0786 | 1675 3652 2894 | 4112 6414 0083 |
1TR | 3491 | 3858 | 6209 | 1190 |
3TR | 54569 33440 53231 31374 63530 19599 95256 | 95740 65886 97974 70894 35235 74024 88208 | 91845 74858 25400 13028 76852 25337 08216 | 19213 84447 94092 01746 27259 51797 39315 |
10TR | 04363 58829 | 07393 72187 | 18983 07559 | 90515 95539 |
15TR | 26035 | 95192 | 12703 | 85148 |
30TR | 03230 | 80991 | 97564 | 79346 |
2TỶ | 106561 | 794393 | 707763 | 800565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 44 | 61 | 16 |
200N | 002 | 442 | 109 |
400N | 7521 3053 7002 | 4741 8047 0920 | 4395 1250 3754 |
1TR | 4159 | 5638 | 6728 |
3TR | 16412 02345 66980 36094 78485 21492 28128 | 24994 25579 42831 96400 76176 65713 97089 | 41969 16877 07031 10418 55239 07331 94385 |
10TR | 04253 94356 | 93905 59181 | 16615 05124 |
15TR | 24426 | 24794 | 97355 |
30TR | 86318 | 85000 | 53008 |
2TỶ | 121750 | 004902 | 857871 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/02/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #89 ngày 24/02/2018
05 07 24 32 45 49 01
Giá trị Jackpot 1
305,600,910,600
Giá trị Jackpot 2
3,622,323,400
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 305,600,910,600 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,622,323,400 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,361 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 30,270 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/02/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/02/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/02/2018 |
7 1 4 1 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 13ML-6ML-11ML 00154 |
G.Nhất | 67018 |
G.Nhì | 55135 56128 |
G.Ba | 90708 86494 18520 62077 02683 25677 |
G.Tư | 9406 7398 3720 9188 |
G.Năm | 2750 3757 0312 9606 3083 0925 |
G.Sáu | 993 114 619 |
G.Bảy | 82 45 76 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100