KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/03/2020
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K12T3 | 3D | T3K4 | |
100N | 13 | 73 | 06 |
200N | 500 | 169 | 354 |
400N | 5240 9931 0607 | 0973 0794 5380 | 1898 8256 2410 |
1TR | 5624 | 8697 | 8031 |
3TR | 12371 59660 79612 57335 03475 42736 40574 | 39881 59893 85515 62132 37655 97161 95644 | 22758 50572 31116 39911 73600 51701 37490 |
10TR | 17104 80002 | 70374 51618 | 21006 87631 |
15TR | 45131 | 59786 | 12083 |
30TR | 22340 | 82315 | 90574 |
2TỶ | 441549 | 614071 | 986587 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 13 |
200N | 319 | 812 |
400N | 0109 9619 8010 | 9127 8438 3125 |
1TR | 9648 | 5957 |
3TR | 23487 97960 35339 59099 67560 68157 55982 | 19968 10434 27493 59852 67152 72628 07235 |
10TR | 17051 35065 | 90487 34741 |
15TR | 66813 | 82196 |
30TR | 51130 | 03639 |
2TỶ | 026721 | 402845 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/03/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #412 ngày 24/03/2020
03 09 20 21 33 52 50
Giá trị Jackpot 1
123,683,187,000
Giá trị Jackpot 2
7,030,196,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 123,683,187,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 7,030,196,500 |
Giải nhất | 5 số | 21 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,396 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 26,708 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/03/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/03/2020 |
1 1 1 0 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 10EU-7EU-14EU 31578 |
G.Nhất | 73112 |
G.Nhì | 34793 13159 |
G.Ba | 49320 52222 39477 62863 00021 73974 |
G.Tư | 7605 8743 3931 4385 |
G.Năm | 1116 0788 8887 1437 2565 0929 |
G.Sáu | 448 498 085 |
G.Bảy | 99 42 59 95 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100