KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/04/2019
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
4K4 | K4T4 | K4T04 | |
100N | 46 | 14 | 82 |
200N | 903 | 837 | 339 |
400N | 9539 0532 6533 | 5728 0145 5220 | 6616 3708 9129 |
1TR | 6546 | 4556 | 7250 |
3TR | 53988 12097 15236 88119 59915 91113 95458 | 41948 86194 93597 78619 30585 61554 99842 | 75412 08765 17132 22388 20153 54528 06449 |
10TR | 19765 38130 | 60083 76588 | 60672 97276 |
15TR | 48908 | 19440 | 84364 |
30TR | 33276 | 94803 | 62542 |
2TỶ | 329830 | 775183 | 556300 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 26 | 36 |
200N | 005 | 535 |
400N | 6876 2893 9175 | 1669 4861 1203 |
1TR | 6539 | 7028 |
3TR | 31575 74626 70230 78039 76292 94272 36608 | 67606 44272 46632 11040 41215 67738 07806 |
10TR | 01850 86769 | 32948 05486 |
15TR | 00952 | 31851 |
30TR | 24947 | 71833 |
2TỶ | 136091 | 056873 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/04/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #431 ngày 24/04/2019
04 07 12 13 20 45
Giá trị Jackpot
15,460,909,500
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 15,460,909,500 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 838 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 13,850 | 30,000 |
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #2 ngày 24/04/2019
Max 3D | Số Quay Thưởng | Max 3D+ |
---|---|---|
Đặc biệt 1Tr: 90 |
817 156 |
Đặc biệt 1Tỷ: 0 |
Giải nhất 350K: 216 |
007 038 125 667 |
Giải nhất 40Tr: 4 |
Giải nhì 210K: 249 |
355 787 838 558 762 488 |
Giải nhì 10Tr: 2 |
Giải ba 100K: 249 |
722 401 873 296 292 054 243 882 |
Giải ba 5Tr: 2 |
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba |
Giải tư 1Tr: 23 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt |
Giải năm 150K: 335 |
|
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba |
Giải sáu 40K: 3,226 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 24/04/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 24/04/2019 |
7 1 9 2 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 1MT-8MT-11MT 61229 |
G.Nhất | 64831 |
G.Nhì | 00868 27719 |
G.Ba | 81881 44597 54140 81218 08382 42866 |
G.Tư | 1063 1175 0196 0033 |
G.Năm | 6405 2895 6775 0923 8548 5912 |
G.Sáu | 458 651 973 |
G.Bảy | 30 90 52 01 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100