KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/08/2019
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 67 | 63 | 69 | 21 |
200N | 746 | 736 | 995 | 250 |
400N | 9829 5468 6908 | 3803 9152 2714 | 1190 0298 7987 | 1062 5208 6504 |
1TR | 5566 | 8690 | 3072 | 2361 |
3TR | 59501 56488 40289 36223 00471 01001 77337 | 44719 21956 05719 83994 57245 40408 85977 | 72542 41287 66638 63242 53140 42839 55742 | 52391 43280 89717 00843 46144 59892 10918 |
10TR | 45105 46801 | 45256 76620 | 84484 29023 | 57219 46877 |
15TR | 04712 | 28250 | 94887 | 53274 |
30TR | 56624 | 49386 | 89331 | 18324 |
2TỶ | 980266 | 088619 | 100969 | 258596 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 38 | 03 | 95 |
200N | 207 | 609 | 331 |
400N | 1337 4543 7812 | 2491 0901 4951 | 2205 9669 5390 |
1TR | 4878 | 4166 | 6792 |
3TR | 67218 54824 29764 60053 14206 88088 55019 | 64361 76697 75289 97013 91664 07419 81448 | 16448 64156 35734 71479 16306 14414 66513 |
10TR | 46630 87277 | 05593 02537 | 25411 13464 |
15TR | 67212 | 67950 | 15397 |
30TR | 36584 | 18592 | 60044 |
2TỶ | 701448 | 165164 | 662815 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/08/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #322 ngày 24/08/2019
19 20 34 40 49 51 01
Giá trị Jackpot 1
51,577,194,000
Giá trị Jackpot 2
3,190,104,850
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 51,577,194,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,190,104,850 |
Giải nhất | 5 số | 4 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 406 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 8,890 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/08/2019 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 24/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 24/08/2019 |
3 2 8 2 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 9SE-1SE-3SE 25362 |
G.Nhất | 12645 |
G.Nhì | 59625 58990 |
G.Ba | 64717 42078 32551 99169 82171 00419 |
G.Tư | 3273 1840 9361 0804 |
G.Năm | 0492 1882 1079 1694 7940 9382 |
G.Sáu | 382 645 322 |
G.Bảy | 23 44 31 28 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100