KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/09/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39T9 | 9D | T9K4 | |
100N | 15 | 85 | 32 |
200N | 238 | 688 | 420 |
400N | 7201 7949 4299 | 8333 5203 9473 | 2088 5575 5361 |
1TR | 6203 | 4253 | 6599 |
3TR | 87978 11870 47252 23081 78710 78991 24641 | 74333 23513 11648 88223 96134 85263 13478 | 91045 76608 72059 97951 44381 26270 84478 |
10TR | 90908 46398 | 20026 50420 | 96860 04116 |
15TR | 79499 | 95695 | 75213 |
30TR | 54915 | 44309 | 64346 |
2TỶ | 196945 | 123550 | 332291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 26 | 54 |
200N | 713 | 122 |
400N | 1254 4753 8003 | 3153 2658 1108 |
1TR | 0866 | 0191 |
3TR | 67676 25436 78259 06243 10202 10496 71758 | 06900 23683 27067 51471 19528 35234 92321 |
10TR | 04448 80429 | 38127 19774 |
15TR | 83654 | 30073 |
30TR | 05626 | 42406 |
2TỶ | 543632 | 507476 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/09/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #335 ngày 24/09/2019
12 33 39 40 48 53 35
Giá trị Jackpot 1
72,724,240,650
Giá trị Jackpot 2
3,916,518,200
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 72,724,240,650 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,916,518,200 |
Giải nhất | 5 số | 16 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 609 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 12,588 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 24/09/2019 |
1 6 9 3 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 6UE-7UE-2UE 33024 |
G.Nhất | 65468 |
G.Nhì | 69336 28902 |
G.Ba | 12601 13135 54286 45672 50823 92492 |
G.Tư | 6982 8333 9808 1556 |
G.Năm | 3302 4592 1425 9387 0740 6873 |
G.Sáu | 911 705 116 |
G.Bảy | 83 26 02 80 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100