KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 24/10/2019
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | 10K4 | 10K4 | |
100N | 92 | 84 | 43 |
200N | 707 | 457 | 200 |
400N | 9443 7536 6562 | 7613 2128 2428 | 5593 1540 3199 |
1TR | 8157 | 8511 | 6063 |
3TR | 40986 48909 80573 75979 94498 02520 39099 | 43840 92467 72717 60175 21517 65257 42103 | 64042 87760 60714 56698 96740 77306 49146 |
10TR | 18869 26404 | 29482 87645 | 66327 85356 |
15TR | 29597 | 27369 | 34268 |
30TR | 62079 | 46449 | 09556 |
2TỶ | 164082 | 442099 | 055259 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 61 | 34 | 74 |
200N | 744 | 762 | 920 |
400N | 4347 4573 9457 | 6414 5682 2602 | 8135 3726 5857 |
1TR | 1285 | 1549 | 4437 |
3TR | 72145 79876 99288 63225 62350 22113 86920 | 79806 95282 92091 79388 70622 26172 48050 | 26225 09445 06986 32564 10198 87816 33580 |
10TR | 21074 20609 | 61694 28605 | 57580 36387 |
15TR | 71003 | 00877 | 79838 |
30TR | 97604 | 53625 | 17630 |
2TỶ | 992185 | 995436 | 806522 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 24/10/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #348 ngày 24/10/2019
09 14 23 41 45 50 13
Giá trị Jackpot 1
42,764,346,750
Giá trị Jackpot 2
4,265,827,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,764,346,750 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,265,827,450 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 550 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 10,040 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 24/10/2019 |
3 8 8 3 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 7VU-3VU-9VU 65074 |
G.Nhất | 54557 |
G.Nhì | 75914 57738 |
G.Ba | 62690 95919 72248 97762 89807 91520 |
G.Tư | 5619 8089 9918 7084 |
G.Năm | 3716 4007 6243 9756 1804 1015 |
G.Sáu | 104 288 290 |
G.Bảy | 98 86 99 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100