KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/01/2019
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
40VL04 | 01KS04 | 28TV04 | |
100N | 62 | 05 | 99 |
200N | 456 | 003 | 039 |
400N | 8508 3345 1707 | 2996 2684 3954 | 3843 4792 8737 |
1TR | 0732 | 9889 | 4049 |
3TR | 91261 76694 64375 57378 17354 12630 87342 | 13836 21747 50020 69114 28488 15409 85302 | 55620 48722 48213 73470 40033 88428 66684 |
10TR | 76116 07153 | 16289 54020 | 85123 61446 |
15TR | 52387 | 62605 | 73341 |
30TR | 83252 | 15001 | 67192 |
2TỶ | 449784 | 162235 | 604015 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 27 | 09 |
200N | 534 | 743 |
400N | 1589 0372 6216 | 4762 5278 2999 |
1TR | 7900 | 4053 |
3TR | 65701 42319 14878 18525 77809 99689 99857 | 91498 74122 34109 06644 35382 12220 17338 |
10TR | 62281 29178 | 87642 36784 |
15TR | 92245 | 30807 |
30TR | 67947 | 22314 |
2TỶ | 752565 | 565997 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/01/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #393 ngày 25/01/2019
11 13 14 22 30 38
Giá trị Jackpot
59,381,811,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 59,381,811,000 |
Giải nhất | 5 số | 36 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,494 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 24,596 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/01/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 25/01/2019 |
9 5 5 9 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 12HP-3HP-4HP 95565 |
G.Nhất | 31663 |
G.Nhì | 92374 72652 |
G.Ba | 53401 82456 76801 72109 64210 15377 |
G.Tư | 2696 0661 6027 1009 |
G.Năm | 5880 0194 2866 3941 1653 7485 |
G.Sáu | 197 722 373 |
G.Bảy | 90 97 23 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100