KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/07/2018
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
7K4 | K4T7 | K4T07 | |
100N | 02 | 11 | 86 |
200N | 800 | 772 | 982 |
400N | 2140 3116 7626 | 8126 4503 3492 | 2860 1502 9652 |
1TR | 4807 | 6938 | 8951 |
3TR | 67395 53079 24672 91063 44650 78372 76752 | 96394 33402 18482 90912 17870 90460 36586 | 48626 54441 79508 50649 25637 57660 20169 |
10TR | 27380 80710 | 70190 43536 | 82441 44035 |
15TR | 85567 | 17510 | 04080 |
30TR | 80459 | 77308 | 36540 |
2TỶ | 818671 | 852467 | 309131 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 76 | 87 |
200N | 791 | 637 |
400N | 5732 4730 1697 | 8762 2617 2514 |
1TR | 4948 | 1833 |
3TR | 62892 18560 16424 66799 84607 99448 67592 | 35038 26713 72162 25404 46570 19560 47664 |
10TR | 02364 48761 | 69275 11895 |
15TR | 48891 | 29185 |
30TR | 85082 | 34235 |
2TỶ | 620098 | 110894 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/07/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #314 ngày 25/07/2018
09 16 18 38 41 45
Giá trị Jackpot
19,477,380,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 19,477,380,000 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,047 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 17,044 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/07/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/07/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 25/07/2018 |
0 6 8 0 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 7XY-1XY-5XY 43841 |
G.Nhất | 33562 |
G.Nhì | 27053 38107 |
G.Ba | 19036 08672 07840 37066 04314 76462 |
G.Tư | 4791 6490 3320 8273 |
G.Năm | 2093 8088 5577 0699 3707 0834 |
G.Sáu | 818 983 504 |
G.Bảy | 64 59 68 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100