KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/08/2019
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG8D | 8K4 | ĐL8K4 | |
100N | 46 | 57 | 70 |
200N | 801 | 006 | 467 |
400N | 6786 8884 6681 | 8198 8175 5652 | 9251 3363 9799 |
1TR | 9109 | 8340 | 0819 |
3TR | 67877 81583 11645 27097 42947 05818 65688 | 28231 12391 22188 45059 89161 01976 60457 | 75372 55924 03677 44939 57589 72191 90975 |
10TR | 34707 90094 | 97260 67770 | 71412 45762 |
15TR | 51175 | 67056 | 38086 |
30TR | 57631 | 19256 | 65401 |
2TỶ | 036034 | 267257 | 009717 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 50 | 51 |
200N | 060 | 245 |
400N | 4071 4584 6564 | 0182 5008 6244 |
1TR | 3204 | 5716 |
3TR | 91263 87163 49175 50405 95796 91100 70542 | 12745 95605 17302 03515 24598 86923 37929 |
10TR | 81183 97504 | 47960 14324 |
15TR | 88692 | 05034 |
30TR | 11275 | 15870 |
2TỶ | 344236 | 244149 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/08/2019
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #484 ngày 25/08/2019
07 08 15 20 24 31
Giá trị Jackpot
50,256,177,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 50,256,177,000 |
Giải nhất | 5 số | 20 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 1,290 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 19,053 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/08/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 25/08/2019 |
5 2 3 7 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 6SF-7SF-13SF 97301 |
G.Nhất | 24276 |
G.Nhì | 41864 95944 |
G.Ba | 93422 13700 15165 66796 00382 35261 |
G.Tư | 2638 6146 4725 3572 |
G.Năm | 9392 4529 2935 9142 8808 7546 |
G.Sáu | 780 307 578 |
G.Bảy | 30 71 13 19 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100