KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/09/2018
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K39-T9 | 9D | T9-K4 | |
100N | 72 | 18 | 79 |
200N | 279 | 703 | 221 |
400N | 3157 6391 9108 | 0282 3834 6592 | 3593 8634 8859 |
1TR | 2766 | 9031 | 5091 |
3TR | 13434 25273 93598 64834 27939 75229 07497 | 42859 66508 93748 10115 20560 59089 44223 | 27988 86302 64307 33229 11317 93025 91829 |
10TR | 10965 99115 | 70609 93513 | 96390 83151 |
15TR | 83253 | 46184 | 26732 |
30TR | 95721 | 96700 | 41622 |
2TỶ | 228614 | 233412 | 346220 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 92 | 42 |
200N | 081 | 813 |
400N | 7712 4099 0900 | 2674 1974 2799 |
1TR | 9871 | 8621 |
3TR | 42910 80922 35391 77282 34876 00413 60715 | 44873 55511 60847 41596 55113 28026 39033 |
10TR | 64471 58546 | 06547 12579 |
15TR | 71027 | 32835 |
30TR | 22289 | 55740 |
2TỶ | 600061 | 000686 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/09/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #180 ngày 25/09/2018
02 03 06 13 14 17 09
Giá trị Jackpot 1
65,331,482,700
Giá trị Jackpot 2
3,884,290,450
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 65,331,482,700 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,884,290,450 |
Giải nhất | 5 số | 17 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 683 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,038 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/09/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 25/09/2018 |
3 7 6 7 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15AE 69654 |
G.Nhất | 16245 |
G.Nhì | 33225 02470 |
G.Ba | 23147 94734 86411 41723 49455 35449 |
G.Tư | 0081 2969 5108 2015 |
G.Năm | 4337 1504 6374 5008 6549 1387 |
G.Sáu | 676 179 850 |
G.Bảy | 51 12 01 54 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100