KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/10/2018
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
10K4 | AG10K4 | 10K4 | |
100N | 21 | 18 | 30 |
200N | 580 | 082 | 800 |
400N | 3553 4007 8999 | 9743 3628 1500 | 4848 0930 5878 |
1TR | 2566 | 1304 | 6976 |
3TR | 40251 92896 38861 54705 28068 68634 34138 | 11724 10893 73375 01325 38315 94572 52387 | 62926 54548 24189 60625 90909 08282 37914 |
10TR | 78879 68109 | 38063 23857 | 08133 60164 |
15TR | 08901 | 94159 | 68143 |
30TR | 19030 | 01774 | 27969 |
2TỶ | 255468 | 046992 | 326565 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 51 | 35 | 73 |
200N | 190 | 361 | 456 |
400N | 5639 5926 2924 | 6370 6865 0131 | 3649 5496 0640 |
1TR | 8995 | 9119 | 3822 |
3TR | 85432 28479 87212 90000 00370 29944 56150 | 48366 31873 03381 09899 56617 42156 83659 | 81822 03925 68918 90664 80739 27674 40063 |
10TR | 18987 55898 | 33338 96902 | 89202 78069 |
15TR | 94017 | 82792 | 65985 |
30TR | 63699 | 96306 | 98568 |
2TỶ | 045673 | 848959 | 795291 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/10/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #193 ngày 25/10/2018
16 23 29 31 45 48 19
Giá trị Jackpot 1
94,362,451,050
Giá trị Jackpot 2
4,079,058,300
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 94,362,451,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,079,058,300 |
Giải nhất | 5 số | 9 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 695 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 14,395 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 25/10/2018 |
2 0 5 0 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 9BS-13BS-1BS 72838 |
G.Nhất | 11591 |
G.Nhì | 24855 60826 |
G.Ba | 80700 78210 67512 08186 00145 90602 |
G.Tư | 3190 7922 0854 1152 |
G.Năm | 1165 8457 2606 2513 2653 7610 |
G.Sáu | 950 714 590 |
G.Bảy | 39 44 24 72 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100