In vé Dò - Cài đặt
Hotline:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 25/11/2020

Thứ tư Đồng NaiCần ThơSóc Trăng
11K4K4T11T11K4
100N
07
45
68
200N
529
325
737
400N
4814
7467
8528
4156
8988
0717
1695
2243
3559
1TR
1153
8568
4151
3TR
78750
63170
55958
73882
98027
28411
25924
08043
05042
34715
85838
40610
69857
52648
76808
64627
98959
17222
84580
22223
40469
10TR
18856
37466
59440
44428
45598
05538
15TR
52972
42630
54833
30TR
51832
25636
75256
2TỶ
782357
107847
074117
Đầy đủ2 Số3 Số
  • Đổi Số Trúng
Thứ tư Đà NẵngKhánh Hòa
DNGKH
100N
44
20
200N
430
108
400N
6535
2185
6813
3232
3985
0927
1TR
9227
6683
3TR
23317
03637
57333
76928
14026
77243
34944
36613
78039
99430
49271
99110
98802
48868
10TR
78702
34592
21021
66098
15TR
66676
19045
30TR
65413
66774
2TỶ
412766
075944
Đầy đủ2 Số3 Số

XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 25/11/2020

Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #669 ngày 25/11/2020
01 05 07 08 25 40
Giá trị Jackpot
29,360,095,000
Giải Trùng khớp Số lượng Giá trị
Jackpot 6 số 0 29,360,095,000
Giải nhất 5 số 8 10,000,000
Giải nhì 4 số 1,024 300,000
Giải ba 3 số 17,586 30,000
Kết quả Max 3D
Kết quả QSMT kỳ #240 ngày 25/11/2020
Max 3D Số Quay Thưởng Max 3D+
Đặc biệt
1Tr: 47
697
438
Đặc biệt
1Tỷ: 0
Giải nhất
350K: 93
768
033
890
452
Giải nhất
40Tr: 3
Giải nhì
210K: 88
903
520
822
462
659
309
Giải nhì
10Tr: 1
Giải ba
100K: 173
221
156
057
967
223
964
136
349
Giải ba
5Tr: 8
Trùng 2 bộ số bất kỳ trong 20 bộ số của giải Đặc biệt, Nhất, Nhì, và Ba Giải tư
1Tr: 30
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Đặc biệt Giải năm
150K: 288
Trùng 1 bộ số bất kỳ của giải Nhất, Nhì hoặc giải Ba Giải sáu
40K: 2,931
Xổ số điện toán 1*2*3 Mở thưởng Thứ tư ngày  25/11/2020
7
 
1
3
 
5
1
4
Xổ số điện toán 6X36 Mở thưởng Thứ tư Ngày 25/11/2020
06
09
18
24
30
32
Xổ số Thần Tài 4 Mở thưởng Thứ tư ngày 25/11/2020
Thứ tưXổ Số Bắc Ninh
ĐB 6TY-13TY-2TY-9TY-10TY-12TY
72036
G.Nhất
58061
G.Nhì
18654
40402
G.Ba
92492
71757
69484
78348
58292
10085
G.Tư
3405
5108
1772
8432
G.Năm
6668
4825
4190
9137
9835
1679
G.Sáu
169
042
075
G.Bảy
39
00
97
81
Đầy đủ2 Số3 Số

Dành cho Đại Lý Vietlott

trung vit(Trứng Vịt) 00    
ca trang(Cá Trắng) 01 41 81
con oc(Con Ốc) 02 42 82
con vit(Con Vịt) 03 43 83
con cong(Con Công) 04 44 84
cong trung(Con Trùng) 05 45 85
con cop(Con Cọp) 06 46 86
con heo(Con Heo) 07 47 87
con tho(Con Thỏ) 08 48 88
con trau(Con Trâu) 09 49 89
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con cho(Con Chó) 11 51 91
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con voi(Con Voi) 13 53 93
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con ong(Con Ong) 16 56 96
con hac(Con Hạc) 17 57 97
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
con buom(Con Bướm) 19 59 99
con ret(Con Rết) 20 60  
co gai(Cô Gái) 21 61  
bo cau(Bồ Câu) 22 62  
con khi(Con Khỉ) 23 63  
con ech(Con Ếch) 24 64  
con o(Con Ó) 25 65  
rong bay(Rồng Bay) 26 66  
con rua(Con Rùa) 27 67  
con ga(Con Gà) 28 68  
con luon(Con Lươn) 29 69  
ca den(Cá Đen) 30 70  
con tom(Con Tôm) 31 71  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con nhen(Con Nhện) 33 73  
con nai(Con Nai) 34 74  
con de(Con Dê) 35 75  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
ong tao(Ông Táo) 40 80  
con chuot(Con Chuột) 15 55 95
con trau(Con Trâu) 09 49 89
con cop(Con Cọp) 06 46 86
meo nha(Mèo Nhà) 14 54 94
meo rung(Mèo Rừng) 18 58 98
rong nam(Rồng Nằm) 10 50 90
con ran(Rồng Bay) 26 66  
con ran(Con Rắn) 32 72  
con ngua(Con Ngựa) 12 52 92
con de(Con Dê) 35 75  
conkhi(Con Khỉ) 23 63  
con ga(Con Gà) 28 68  
con cho(Con Chó) 11 51 91
con heo(Con Heo) 07 47 87
ong tao(Ông Táo) 00 40 80
ong to(Ông Tổ) 05 45 85
tien tai(Tiền Tài) 33 73  
ba vai(Bà Vải) 36 76  
ong troi(Ông Trời) 37 77  
ong dia(Ông Địa) 38 78  
than tai(Thần Tài) 39 79  
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100
 

CÔNG TY TNHH MINH CHÍNH LOTTERY

KẾT NỐI CỘNG ĐỒNG

Tải phần mềm hỗ trợ
 
Tổng đài: 028 99990007 
 

© 2013 minhchinh.com. All Rights Reserverd. A brand of MCL