KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/02/2019
Thứ ba | Bến Tre | Vũng Tàu | Bạc Liêu |
K09T02 | 2D | T2K4 | |
100N | 24 | 58 | 54 |
200N | 512 | 410 | 163 |
400N | 2190 4384 5145 | 4440 2977 1288 | 3849 9561 7639 |
1TR | 1191 | 7531 | 0677 |
3TR | 85369 87789 97617 65025 86900 73606 10084 | 23275 78814 45117 36411 73267 94838 70155 | 00473 30578 50114 16676 61305 26984 39572 |
10TR | 00106 64892 | 98178 38701 | 67631 65486 |
15TR | 09003 | 39880 | 92940 |
30TR | 07433 | 45068 | 09820 |
2TỶ | 390519 | 979857 | 342173 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ ba | Đắk Lắk | Quảng Nam |
DLK | QNM | |
100N | 19 | 60 |
200N | 240 | 362 |
400N | 7174 9982 1870 | 3769 2685 1111 |
1TR | 7066 | 7856 |
3TR | 63598 33497 95143 91154 90707 74596 60110 | 37996 32984 55583 06228 74765 67083 57107 |
10TR | 99383 24986 | 62728 85779 |
15TR | 04940 | 12974 |
30TR | 91657 | 08252 |
2TỶ | 459512 | 055393 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/02/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #245 ngày 26/02/2019
08 09 16 34 42 43 45
Giá trị Jackpot 1
60,260,695,050
Giá trị Jackpot 2
3,449,817,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 60,260,695,050 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,449,817,550 |
Giải nhất | 5 số | 12 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 746 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 15,073 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/02/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ ba ngày 26/02/2019 |
9 5 8 2 |
Thứ ba | Xổ Số Quảng Ninh |
ĐB | 15LS-13LS-14LS 17948 |
G.Nhất | 56052 |
G.Nhì | 07854 72825 |
G.Ba | 47349 79435 09013 01083 12595 12432 |
G.Tư | 2292 6414 0880 9850 |
G.Năm | 6065 0869 2696 5726 4301 1244 |
G.Sáu | 354 960 277 |
G.Bảy | 16 14 73 89 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100