KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/03/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
3D7 | 3K4 | 3K4 | K4T3 | |
100N | 17 | 59 | 62 | 72 |
200N | 097 | 939 | 264 | 776 |
400N | 3736 3656 8964 | 7909 1107 0967 | 0887 8745 0728 | 9768 8612 8037 |
1TR | 4289 | 3345 | 1897 | 0550 |
3TR | 80098 26854 53136 32813 33760 47468 16861 | 96999 79347 42714 68439 12642 69035 95265 | 22002 53409 44314 16269 45740 38426 08278 | 71138 17993 34226 70589 57120 27002 81297 |
10TR | 90617 08776 | 00117 71941 | 67916 63480 | 65463 72610 |
15TR | 39021 | 16434 | 48328 | 63961 |
30TR | 06443 | 85917 | 88578 | 72071 |
2TỶ | 809867 | 999369 | 815115 | 271305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 36 | 40 | 54 |
200N | 427 | 221 | 729 |
400N | 8019 9802 2717 | 8000 5611 8718 | 6547 6331 2773 |
1TR | 6686 | 8545 | 3348 |
3TR | 39882 75467 86960 72034 62544 96616 86563 | 55287 76954 33507 90011 77128 60768 74135 | 47478 11851 68036 18332 71691 16491 46486 |
10TR | 66502 10507 | 85177 80630 | 55787 41222 |
15TR | 96273 | 80810 | 24120 |
30TR | 00959 | 14924 | 36407 |
2TỶ | 188927 | 676765 | 573523 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/03/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/03/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/03/2016 |
5 3 1 3 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 36982 |
G.Nhất | 09026 |
G.Nhì | 70882 75043 |
G.Ba | 31333 03748 28345 25047 71013 57944 |
G.Tư | 3214 4958 1886 0844 |
G.Năm | 4980 2208 7425 7826 9758 4913 |
G.Sáu | 726 789 363 |
G.Bảy | 64 84 24 92 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100