KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/03/2017
Chủ nhật | Tiền Giang | Kiên Giang | Đà Lạt |
TG3D | 3K4 | ĐL3K4 | |
100N | 26 | 79 | 59 |
200N | 242 | 696 | 820 |
400N | 8570 5439 6450 | 0653 0933 4778 | 7249 6381 7363 |
1TR | 5383 | 5165 | 7962 |
3TR | 17975 29985 39706 28691 08265 04900 52229 | 39559 39403 14271 85177 12752 30761 98110 | 24254 44571 46148 52777 45758 78483 04344 |
10TR | 27120 18839 | 64414 04878 | 30761 47791 |
15TR | 55775 | 96949 | 97300 |
30TR | 86281 | 85632 | 24723 |
2TỶ | 759233 | 431817 | 476698 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Chủ nhật | Kon Tum | Khánh Hòa |
KT | KH | |
100N | 94 | 09 |
200N | 294 | 122 |
400N | 9969 5719 3248 | 7677 5745 8838 |
1TR | 3232 | 9050 |
3TR | 21857 84085 34481 61415 94031 40655 81451 | 65309 22045 08904 64531 78102 05720 39982 |
10TR | 37665 80173 | 68516 51408 |
15TR | 44213 | 44417 |
30TR | 07731 | 14044 |
2TỶ | 46895 | 00712 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/03/2017
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #108 ngày 26/03/2017
06 12 23 25 29 43
Giá trị Jackpot
14,932,069,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 14,932,069,000 |
Giải nhất | 5 số | 48 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 2,467 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 39,046 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/03/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Chủ nhật ngày 26/03/2017 |
3 2 2 9 |
Chủ nhật | Xổ Số Thái Bình |
ĐB | 1TB-3TB-11TB 93508 |
G.Nhất | 02297 |
G.Nhì | 54155 39036 |
G.Ba | 91483 73301 61549 88016 11791 29242 |
G.Tư | 2445 2632 9521 7705 |
G.Năm | 8669 8133 4492 1058 9953 4409 |
G.Sáu | 374 619 638 |
G.Bảy | 12 56 94 87 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100