KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/05/2018
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
5D7 | 5K4 | K4T5 | K4T5 | |
100N | 54 | 55 | 20 | 20 |
200N | 951 | 171 | 878 | 792 |
400N | 4015 5744 1451 | 6139 0604 4877 | 6687 0387 5796 | 1923 1621 3319 |
1TR | 6098 | 5370 | 7882 | 9753 |
3TR | 51848 20493 59247 76987 96192 83293 94301 | 23733 74779 79634 48910 41246 15485 62921 | 39378 43576 87635 00406 60658 71665 83310 | 76528 64769 44012 77147 28947 65805 18806 |
10TR | 21853 47038 | 65669 55900 | 00111 06782 | 49068 23065 |
15TR | 24064 | 60715 | 90474 | 15731 |
30TR | 66049 | 40498 | 52522 | 69743 |
2TỶ | 122345 | 218256 | 907183 | 820456 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 95 | 80 | 12 |
200N | 855 | 068 | 433 |
400N | 3683 1980 3415 | 4124 5553 8074 | 8521 5215 4936 |
1TR | 1863 | 0431 | 1051 |
3TR | 62199 51547 25969 64945 38573 52527 70809 | 94501 07402 48175 63612 65808 29403 26304 | 58883 59857 42957 74196 98230 77800 50202 |
10TR | 66022 01624 | 15630 40856 | 71671 39600 |
15TR | 46526 | 32451 | 30490 |
30TR | 34345 | 08362 | 17926 |
2TỶ | 995941 | 333739 | 407624 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/05/2018
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #128 ngày 26/05/2018
07 12 28 31 40 44 15
Giá trị Jackpot 1
35,144,050,350
Giá trị Jackpot 2
3,373,749,550
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 35,144,050,350 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 3,373,749,550 |
Giải nhất | 5 số | 6 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 567 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,748 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/05/2018 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/05/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/05/2018 |
5 0 7 5 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1SY-8SY-3SY 70873 |
G.Nhất | 33167 |
G.Nhì | 37308 09513 |
G.Ba | 65247 20262 45946 46825 60484 98810 |
G.Tư | 8138 7638 7918 4378 |
G.Năm | 1649 3129 1584 5534 9247 3785 |
G.Sáu | 265 553 473 |
G.Bảy | 37 92 10 64 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100