KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/08/2017
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
8D7 | 8K4 | 8K4 | K4T8 | |
100N | 54 | 60 | 45 | 45 |
200N | 382 | 742 | 333 | 770 |
400N | 4628 0725 4367 | 0513 7908 8416 | 0296 6027 1761 | 5314 6939 2776 |
1TR | 8990 | 8539 | 8631 | 8787 |
3TR | 65737 45209 54423 91591 16811 27999 15590 | 46846 17859 56179 10540 64394 59154 54876 | 47609 43456 25230 84223 21736 78261 37343 | 24791 05769 04481 03854 82782 45211 99879 |
10TR | 74987 98112 | 33493 68836 | 17791 39573 | 62428 48863 |
15TR | 57987 | 59452 | 01995 | 12121 |
30TR | 84331 | 38464 | 76292 | 17340 |
2TỶ | 350837 | 657608 | 913127 | 158941 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 66 | 98 | 94 |
200N | 443 | 548 | 229 |
400N | 8165 1848 0310 | 4519 5187 5756 | 4637 0979 8423 |
1TR | 8641 | 1302 | 7383 |
3TR | 08106 99951 72396 95686 36480 81450 58356 | 35761 94353 46235 23977 53584 14582 58673 | 22134 38657 41264 63088 00753 61783 84448 |
10TR | 26880 53982 | 19870 42013 | 20313 17004 |
15TR | 96803 | 35994 | 50765 |
30TR | 53554 | 18455 | 92026 |
2TỶ | 725743 | 702821 | 811766 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/08/2017
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #16 ngày 26/08/2017
17 25 30 31 36 41 20
Giá trị Jackpot 1
42,705,608,250
Giá trị Jackpot 2
4,411,734,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 42,705,608,250 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,411,734,250 |
Giải nhất | 5 số | 5 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 317 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 7,387 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/08/2017 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/08/2017 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/08/2017 |
3 9 8 7 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 10BN-3BN-13BN 76103 |
G.Nhất | 15693 |
G.Nhì | 42691 45558 |
G.Ba | 02181 34413 44672 07323 16952 50230 |
G.Tư | 3390 8321 3445 2343 |
G.Năm | 2939 4157 3220 0233 1099 5469 |
G.Sáu | 788 765 175 |
G.Bảy | 37 38 52 99 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100