KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/09/2019
Thứ năm | Tây Ninh | An Giang | Bình Thuận |
9K4 | AG9K4 | 9K4 | |
100N | 28 | 21 | 18 |
200N | 824 | 950 | 949 |
400N | 5560 2128 8977 | 6520 2111 8958 | 3138 4573 3501 |
1TR | 8053 | 0793 | 7758 |
3TR | 95602 79287 95563 15243 86911 65390 51256 | 13210 26591 77446 95939 56503 84706 90535 | 52758 65084 67768 49835 79309 76018 13858 |
10TR | 94856 31978 | 33189 85248 | 89761 31060 |
15TR | 30531 | 36965 | 18909 |
30TR | 12675 | 29595 | 67058 |
2TỶ | 483718 | 687509 | 358450 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ năm | Bình Định | Quảng Trị | Quảng Bình |
BDI | QT | QB | |
100N | 77 | 97 | 97 |
200N | 388 | 579 | 078 |
400N | 5468 2870 0213 | 9052 9705 3687 | 8876 3145 2928 |
1TR | 4375 | 9601 | 5773 |
3TR | 79634 59113 58558 17374 41107 18219 58079 | 13501 36077 02191 96232 79004 73464 35913 | 55013 36625 76620 54205 31419 26777 78483 |
10TR | 34878 13861 | 44555 52972 | 04902 53933 |
15TR | 73246 | 51931 | 20349 |
30TR | 33130 | 51990 | 34926 |
2TỶ | 959529 | 675541 | 180449 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2019
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #336 ngày 26/09/2019
07 12 38 43 51 55 15
Giá trị Jackpot 1
74,541,701,100
Giá trị Jackpot 2
4,118,458,250
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 74,541,701,100 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 0 | 4,118,458,250 |
Giải nhất | 5 số | 11 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 515 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,395 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2019 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ năm ngày 26/09/2019 |
6 5 7 6 |
Thứ năm | Xổ Số Hà Nội |
ĐB | 15UG-7UG-6UG 83657 |
G.Nhất | 83729 |
G.Nhì | 65071 07225 |
G.Ba | 81256 00820 61316 16376 06502 37581 |
G.Tư | 0723 3898 9827 6212 |
G.Năm | 6854 8517 1768 6715 7835 4283 |
G.Sáu | 589 092 884 |
G.Bảy | 00 85 97 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100