KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/09/2020
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
9D7 | 9K4 | 9K4 | K4T9 | |
100N | 88 | 91 | 09 | 39 |
200N | 420 | 370 | 985 | 119 |
400N | 6216 0480 4015 | 8226 6191 7831 | 4342 8122 5430 | 3582 7710 0570 |
1TR | 7163 | 6412 | 2060 | 0965 |
3TR | 60065 25436 60748 22918 31660 07983 49102 | 62242 97075 63771 46752 92765 25465 42241 | 98127 48867 77772 81697 10648 58397 47927 | 64043 34576 06873 43469 97731 85050 80520 |
10TR | 49048 34373 | 45023 52393 | 16707 22180 | 31334 96881 |
15TR | 32461 | 89996 | 60415 | 99709 |
30TR | 30332 | 77320 | 39860 | 13066 |
2TỶ | 917768 | 453558 | 545706 | 386023 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 07 | 79 | 39 |
200N | 416 | 113 | 554 |
400N | 8092 0760 9461 | 1576 2058 8503 | 1710 0724 1065 |
1TR | 1574 | 1002 | 3700 |
3TR | 45854 32100 30792 58999 22841 75093 18684 | 07676 87320 86455 05709 81817 61730 37363 | 31476 08129 79680 40311 80987 74737 49008 |
10TR | 69554 69225 | 80980 39941 | 74339 04184 |
15TR | 37668 | 37533 | 70792 |
30TR | 03379 | 20358 | 51140 |
2TỶ | 120448 | 903859 | 436464 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/09/2020
Kết quả Power 6/55
Kết quả QSMT kỳ #481 ngày 26/09/2020
07 10 13 15 40 48 01
Giá trị Jackpot 1
58,170,711,000
Giá trị Jackpot 2
3,561,709,150
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot 1 | 6 số | 0 | 58,170,711,000 |
Jackpot 2 | 5 số + 1* | 1 | 3,561,709,150 |
Giải nhất | 5 số | 14 | 40,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 525 | 500,000 |
Giải ba | 3 số | 11,612 | 50,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2020 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/09/2020 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/09/2020 |
5 3 8 4 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 1QU-8QU-5QU-6QU-12QU-2QU 17069 |
G.Nhất | 46324 |
G.Nhì | 45753 22997 |
G.Ba | 77805 36735 81728 84286 64764 49715 |
G.Tư | 3988 1685 7168 4074 |
G.Năm | 7315 9750 7729 2384 9783 6113 |
G.Sáu | 091 083 834 |
G.Bảy | 51 22 76 79 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100