KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/10/2016
Thứ tư | Đồng Nai | Cần Thơ | Sóc Trăng |
10K4 | K4T10 | K4T10 | |
100N | 72 | 98 | 69 |
200N | 086 | 480 | 592 |
400N | 5209 9180 5471 | 9727 2711 4230 | 6120 6798 1678 |
1TR | 0573 | 4081 | 1297 |
3TR | 48190 20205 27450 56978 31642 04955 88457 | 26847 57245 00815 57297 07963 70891 49964 | 83610 46487 05587 92165 39777 87939 73787 |
10TR | 97579 65698 | 96599 41497 | 90834 34737 |
15TR | 39781 | 79965 | 74859 |
30TR | 84264 | 00579 | 78207 |
2TỶ | 700384 | 233321 | 191856 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ tư | Đà Nẵng | Khánh Hòa |
DNG | KH | |
100N | 70 | 20 |
200N | 899 | 831 |
400N | 6591 8511 8288 | 7922 9877 0581 |
1TR | 0691 | 0750 |
3TR | 28302 35048 31092 40528 90199 83525 31594 | 10391 74782 94636 48668 17968 69707 52321 |
10TR | 96155 82064 | 22428 15922 |
15TR | 11964 | 96748 |
30TR | 62186 | 03837 |
2TỶ | 28120 | 89336 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2016
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #44 ngày 26/10/2016
01 08 16 18 21 28
Giá trị Jackpot
32,312,328,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 32,312,328,000 |
Giải nhất | 5 số | 105 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 4,120 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 69,563 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/10/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ tư Ngày 26/10/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ tư ngày 26/10/2016 |
9 5 6 3 |
Thứ tư | Xổ Số Bắc Ninh |
ĐB | 5LH-1LH-15LH 29449 |
G.Nhất | 26116 |
G.Nhì | 95879 48294 |
G.Ba | 07187 59772 94319 21200 65400 81859 |
G.Tư | 6482 4838 7372 6004 |
G.Năm | 8518 6890 3219 5234 4413 0639 |
G.Sáu | 963 532 252 |
G.Bảy | 53 61 30 86 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100