KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/10/2018
Thứ sáu | Vĩnh Long | Bình Dương | Trà Vinh |
39VL43 | 10KS43 | 27TV43 | |
100N | 77 | 44 | 48 |
200N | 299 | 423 | 674 |
400N | 9432 2295 9915 | 2732 6545 5059 | 3963 0317 3140 |
1TR | 5545 | 3401 | 1663 |
3TR | 95659 31944 17822 83142 11872 71504 01797 | 25954 62905 45544 48224 25260 42009 64874 | 16196 53203 07002 08918 97311 66338 41767 |
10TR | 01246 66100 | 47409 53229 | 20800 91327 |
15TR | 87657 | 80828 | 37872 |
30TR | 02654 | 65886 | 51706 |
2TỶ | 596020 | 919902 | 804126 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ sáu | Gia Lai | Ninh Thuận |
GL | NT | |
100N | 24 | 52 |
200N | 228 | 710 |
400N | 4349 2521 2860 | 6227 0252 7912 |
1TR | 0488 | 6226 |
3TR | 90202 41819 86765 71881 64351 30272 41158 | 42175 27730 88523 11963 83117 30431 77084 |
10TR | 84338 36209 | 19183 74177 |
15TR | 30623 | 56252 |
30TR | 12836 | 19405 |
2TỶ | 039647 | 928305 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/10/2018
Kết quả Mega 6/45
Kết quả QSMT kỳ #354 ngày 26/10/2018
02 18 31 33 36 41
Giá trị Jackpot
22,250,368,000
Giải | Trùng khớp | Số lượng | Giá trị |
---|---|---|---|
Jackpot | 6 số | 0 | 22,250,368,000 |
Giải nhất | 5 số | 23 | 10,000,000 |
Giải nhì | 4 số | 921 | 300,000 |
Giải ba | 3 số | 15,469 | 30,000 |
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/10/2018 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ sáu ngày 26/10/2018 |
2 6 4 1 |
Thứ sáu | Xổ Số Hải Phòng |
ĐB | 1BT-6BT-7BT 78933 |
G.Nhất | 66194 |
G.Nhì | 19968 83083 |
G.Ba | 00385 96447 82121 35121 39357 61475 |
G.Tư | 2720 9092 0142 0349 |
G.Năm | 0382 3041 9900 0945 0691 6390 |
G.Sáu | 593 998 634 |
G.Bảy | 05 16 06 35 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100