KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/11/2016
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
11D7 | 11K4 | M11K4 | K4T11 | |
100N | 69 | 71 | 23 | 72 |
200N | 343 | 653 | 634 | 397 |
400N | 2485 2623 4572 | 4628 8964 3743 | 8964 9202 2904 | 3925 2288 2209 |
1TR | 4723 | 9987 | 5161 | 3271 |
3TR | 79272 69861 97239 57640 33179 11997 84756 | 29173 74913 12053 07748 87936 76778 35069 | 43028 90526 06574 27789 28492 86064 42348 | 02029 77201 32773 53329 48871 42770 25501 |
10TR | 68139 03046 | 17442 07869 | 81216 27006 | 88618 13538 |
15TR | 33892 | 62056 | 96000 | 38485 |
30TR | 12620 | 76964 | 27452 | 10309 |
2TỶ | 554564 | 655089 | 701331 | 748755 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 03 | 50 | 96 |
200N | 198 | 374 | 419 |
400N | 3806 0075 8043 | 7979 1922 1142 | 5408 8640 7932 |
1TR | 6835 | 9075 | 9888 |
3TR | 76315 14041 78093 28601 95954 11066 35472 | 50966 84258 12158 75551 69254 80737 18718 | 93285 42799 71250 95909 21101 41545 25179 |
10TR | 52862 14380 | 37425 99913 | 41185 19919 |
15TR | 79423 | 30271 | 54329 |
30TR | 48867 | 27863 | 32999 |
2TỶ | 72535 | 84602 | 41144 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/11/2016
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/11/2016 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/11/2016 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/11/2016 |
6 1 2 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 14MP-13MP-15MP 23808 |
G.Nhất | 71015 |
G.Nhì | 04889 40960 |
G.Ba | 27931 33153 06928 68447 66877 93630 |
G.Tư | 1801 8870 7375 1655 |
G.Năm | 5820 5878 8937 4509 3819 2009 |
G.Sáu | 265 141 602 |
G.Bảy | 32 89 64 34 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100