KẾT QUẢ XỔ SỐ Ngày 26/12/2015
Thứ bảy | TP. HCM | Long An | Bình Phước | Hậu Giang |
12D7 | 12K4 | 12K4 | K4T12 | |
100N | 35 | 84 | 58 | 00 |
200N | 490 | 062 | 689 | 353 |
400N | 8282 0341 8420 | 6851 6479 7077 | 9016 6149 2909 | 8454 7621 9063 |
1TR | 7330 | 0316 | 5474 | 6049 |
3TR | 67479 56236 31786 30302 55074 76259 24152 | 03553 07804 07201 35224 92743 54999 02125 | 45667 66334 30393 52327 91683 50254 34365 | 02710 03004 61964 45002 31179 04467 73944 |
10TR | 62425 75391 | 90821 51619 | 64442 48757 | 93283 80529 |
15TR | 19273 | 23052 | 15180 | 48482 |
30TR | 10053 | 09603 | 10592 | 78156 |
2TỶ | 247945 | 756160 | 403811 | 717798 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Thứ bảy | Đà Nẵng | Quảng Ngãi | Đắk Nông |
DNG | QNG | DNO | |
100N | 59 | 40 | 16 |
200N | 373 | 327 | 358 |
400N | 7454 9867 7964 | 0984 3944 3459 | 5976 5259 4461 |
1TR | 2418 | 2102 | 0505 |
3TR | 99058 98084 24913 10764 79653 24987 78926 | 06775 78092 93365 89080 59413 10728 96243 | 49935 98791 75930 64439 46498 01324 61016 |
10TR | 66862 78342 | 39914 41146 | 13191 93166 |
15TR | 73035 | 03265 | 36216 |
30TR | 74658 | 50750 | 21311 |
2TỶ | 055413 | 083998 | 878738 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
XỔ SỐ ĐIỆN TOÁN - Ngày 26/12/2015
Xổ số điện toán 1*2*3 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/12/2015 |
|
Xổ số điện toán 6X36 | Mở thưởng Thứ bảy Ngày 26/12/2015 |
|
Xổ số Thần Tài 4 | Mở thưởng Thứ bảy ngày 26/12/2015 |
3 2 6 8 |
Thứ bảy | Xổ Số Nam Định |
ĐB | 23185 |
G.Nhất | 37811 |
G.Nhì | 13649 31946 |
G.Ba | 46971 30480 69858 90260 98513 25104 |
G.Tư | 3641 2314 8289 4914 |
G.Năm | 8809 4452 7912 2962 7426 1860 |
G.Sáu | 352 773 923 |
G.Bảy | 90 19 43 59 |
Đầy đủ2 Số3 Số
- Thống kê tần suất xuất hiện
- Xem thêm thống kê giải đặc biệt
- Xem thống kê lô tô
- Soi lô gan
Dành cho Đại Lý Vietlott
Tin Nổi Bật
trung vit(Trứng Vịt) | 00 | ||
ca trang(Cá Trắng) | 01 | 41 | 81 |
con oc(Con Ốc) | 02 | 42 | 82 |
con vit(Con Vịt) | 03 | 43 | 83 |
con cong(Con Công) | 04 | 44 | 84 |
cong trung(Con Trùng) | 05 | 45 | 85 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
con tho(Con Thỏ) | 08 | 48 | 88 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con voi(Con Voi) | 13 | 53 | 93 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con ong(Con Ong) | 16 | 56 | 96 |
con hac(Con Hạc) | 17 | 57 | 97 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
con buom(Con Bướm) | 19 | 59 | 99 |
con ret(Con Rết) | 20 | 60 | |
co gai(Cô Gái) | 21 | 61 | |
bo cau(Bồ Câu) | 22 | 62 | |
con khi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ech(Con Ếch) | 24 | 64 | |
con o(Con Ó) | 25 | 65 | |
rong bay(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con rua(Con Rùa) | 27 | 67 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con luon(Con Lươn) | 29 | 69 | |
ca den(Cá Đen) | 30 | 70 | |
con tom(Con Tôm) | 31 | 71 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con nhen(Con Nhện) | 33 | 73 | |
con nai(Con Nai) | 34 | 74 | |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 | |
ong tao(Ông Táo) | 40 | 80 |
con chuot(Con Chuột) | 15 | 55 | 95 |
con trau(Con Trâu) | 09 | 49 | 89 |
con cop(Con Cọp) | 06 | 46 | 86 |
meo nha(Mèo Nhà) | 14 | 54 | 94 |
meo rung(Mèo Rừng) | 18 | 58 | 98 |
rong nam(Rồng Nằm) | 10 | 50 | 90 |
con ran(Rồng Bay) | 26 | 66 | |
con ran(Con Rắn) | 32 | 72 | |
con ngua(Con Ngựa) | 12 | 52 | 92 |
con de(Con Dê) | 35 | 75 | |
conkhi(Con Khỉ) | 23 | 63 | |
con ga(Con Gà) | 28 | 68 | |
con cho(Con Chó) | 11 | 51 | 91 |
con heo(Con Heo) | 07 | 47 | 87 |
ong tao(Ông Táo) | 00 | 40 | 80 |
ong to(Ông Tổ) | 05 | 45 | 85 |
tien tai(Tiền Tài) | 33 | 73 | |
ba vai(Bà Vải) | 36 | 76 | |
ong troi(Ông Trời) | 37 | 77 | |
ong dia(Ông Địa) | 38 | 78 | |
than tai(Thần Tài) | 39 | 79 |
Ý nghĩa các con số từ 1 - 100